1. Phân loại và gọi tên các chất:
CTHH | Loại hợp chất | Tên gọi |
HBr Fe2O3 Cu(OH)2 Al2S3 NO2 MgBr2 KHSO3 HNO2 Na2HPO4 |
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
CTHH | Phân loại | Gọi tên |
Fe2O3 | Oxit | Sắt (III) oxit |
H3PO4 | Axit | Axit photphoric |
MgCl2 | Muối | Magie clorua |
HNO3 | Axit | Axit nitric |
Al(OH)3 | Bazo | Nhôm hidroxit |
CuSO4 | Muối | Đồng (II) sunfat |
Fe(OH)3 | Bazo | Sắt (III) hidroxit |
HCl | Axit | Axit clohiđric |
N2O5 | Oxit | Đinitơ pentaoxit |
\(HCl\) : axit clohiđric - axit
\(Na_2CO_3\) : natri cacbonat - muối
\(Al\left(OH\right)_3\) : nhôm hiđroxit - bazơ
HCl : axit : axit clohidric
Na2CO3 : muối : Natri cacbonat
Al(OH)3 : bazo : nhôm hidroxit
CTHH | Phân loại | Gọi tên |
K2S | Muối | Kali sunfua |
H2SO4 | Axit | Axit sunfuric |
Pb(OH)2 | Bazo | Chì (II) hidroxit |
SO3 | Oxit | Lưu huỳnh trioxit |
- Oxit axit: SO2: lưu huỳnh đioxit
- Axit:
+ H2SO4: axit sunfuric
+ HCl: axit clohiđric
- Bazơ:
+ Zn(OH)2: kẽm hiđroxit
+ KOH: kali hiđroxit
+ Ba(OH)2: bari hiđroxit
- Muối:
- MgCO3: magie cacbonat
+ KHSO4: kali hiđrosunfat
Axit: `SO_2, H_2SO_4, MgCO_3, KHSO_4, HCl`.
Bazo: `Zn(OH)_2, KOH, Ba(OH)_2, KHSO_4`.
CaCO3: muối: canxi cacbonat
BaCl2: muối: bari clorua
KMnO4: kali penmanganat
N2O5: oxit axit: đinitơ pentaoxit
HNO3: axit: axit nitric
Mg(OH)2: magie hiđroxit
CaCO3: Canxi cacbonat - muối
BaCl2: Bari clorua - muối
KMnO4: kali pemanganat
N2O5: đi nitơ penta oxit - oxit
Mg(OH)2: Magie hiđroxit - bazơ
HNO3: axit nitric - axit
\(Cu_2O\) oxit bazo: đồng (l) oxit
\(Fe_2\left(SO_4\right)_3\) muối: sắt (lll) sunfat
\(Al\left(OH\right)_3\) bazo: nhôm hidroxit
\(HBr\) axit: axit hidrobromic
\(N_2O_5\) oxit axit: đinito pentaoxit
\(NH_4HCO_3\) muối: amoni hidrocacbonat
\(NO\) oxit axit: nito oxit
\(HClO_4\) axit: axit pecloric
\(KH_2PO_4\) muối: kali hidrophotphat
\(Mg\left(NO_3\right)_2\) muối: magie nitrat
\(ZnS\) muối: kẽm sunfua
\(Fe_2O_3\) oxit bazo: sắt (lll) oxit
\(oxit.bazơ:\\ CuO:đồng\left(II\right)oxit\\ muối:\\ KHCO_3:kalihiđrocacbonat\\ axit:\\ H_2SO_4 :axitsunfuric\\ bazơ:\\ Fe\left(OH\right)_2:sắt\left(II\right)hiđroxit\\ Fe\left(OH\right)_3:sắt\left(III\right)oxit\)
axit:
\(HCl:axitclohiđric\)
\(H_2SO_3:axitsunfurơ\)
\(H_2SO_4:axitsunfuric\)
muối:
\(NaHCO_3:natrihiđrocacbonat\)
\(MgSO_4:magiesunfat\)
\(Na_2CO_3:natricacbonat\)
\(Mg\left(HSO_4\right):magiehiđrosunfat\)
bazơ
\(Fe\left(OH\right)_3:sắt\left(III\right)hiđroxit\)
\(Al\left(OH\right)_3:nhômhiđroxit\)