1 . Tìm hiểu về nét tương đồng và sự khác biệt các quốc gia ĐNA về văn hóa xã hội
2....... trang phục truyền thống
3.......ngôn ngữ
4.......thể chế chính trị
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Vị trí địa lý:
Việt Nam: Nằm ở phía đông bán đảo Ấn Độ, giữa biển Đông và biển Hoa Kỳ, gần Trung Quốc và Lào.
Indonesia: Là quốc gia đảo lớn nhất thế giới, nằm ở Đông Nam châu Á và bán đảo Mã Lai.
Thái Lan: Nằm ở phía bắc bán đảo Mã Lai, giáp với Lào, Campuchia, và Malaysia.
Malaysia: Nằm ở bán đảo Mã Lai, có biên giới với Thái Lan, Indonesia và Brunei.
Philippines: Gồm một chuỗi đảo lớn và nhỏ, nằm giữa biển Đông và biển Hoa Kỳ.
Điều kiện tự nhiên:
Việt Nam: Đa dạng về địa hình từ dãy núi Annamite đến đồng bằng sông Cửu Long. Khí hậu từ xích đạo đến gió mùa.
Indonesia: Bao gồm hàng ngàn đảo, có nhiều núi lửa và vùng rừng nhiệt đới. Khí hậu nhiệt đới và xích đạo.
Thái Lan: Có dãy núi phía bắc và vùng đồng bằng phía nam. Khí hậu nhiệt đới và xích đạo.
Malaysia: Có dãy núi Titiwangsa phía bán đảo Mã Lai và nhiều quần đảo. Khí hậu nhiệt đới và xích đạo.
Philippines: Gồm nhiều quần đảo, có nhiều ngọn núi và vùng biển. Khí hậu nhiệt đới và xích đạo.
Đặc điểm kinh tế - xã hội:
Việt Nam: Nền kinh tế đang phát triển nhanh, dựa vào nông nghiệp, công nghiệp, và dịch vụ. Dân số đông đúc với mức sống ngày càng tăng.
Indonesia: Là nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á, dựa vào nông nghiệp, công nghiệp, và dịch vụ. Đất nước đa dạng về tôn giáo và văn hóa.
Thái Lan: Một trong các nền kinh tế nổi tiếng của khu vực, dựa vào nông nghiệp, công nghiệp, và du lịch. Có nền văn hóa độc đáo với di sản lâu đời.
Malaysia: Có nền kinh tế đa ngành, dựa vào nông nghiệp, công nghiệp, và dịch vụ. Đất nước đa văn hóa và đa tôn giáo.
Philippines: Đang phát triển với nền kinh tế dựa vào nông nghiệp, công nghiệp, và dịch vụ. Đất nước đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ.
a/ So sánh
Lĩnh vực | Nội dung |
Chính trị | - Tổ chức chính quyền được củng cố từ trung ương đến địa phương: + Ở trung ương: vua đứng đầu đất nước, dưới vua có quan đại thần giúp việc. Vua ở ngôi theo chế độ cha truyền con nối. + Ở địa phương: cả nước chia thành 24 lộ,phủ, châu. Dưới lộ (phủ, châu) là hương, huyện. Đơn vị cấp cơ sở là xã. - Nhà nước ban hành bộ luật Hình thư (năm 1042). - Quân đội: + Chia thành 2 bộ phận là: cấm quân và quân địa phương. + Tổ chức theo chế độ “ngụ binh ư nông”. - Về đối nội: củng cố khối đoàn kết dân tộc nhưng kiên quyết trấn áp những thế lực có mưu đồ tách khỏi Đại Việt. - Về đối ngoại: giữ mối quan hệ hòa hiếu với nhà Tống; dẹp tan cuộc tấn công của Chăm-pa. |
Kinh tế | - Nhà nước thi hành nhiều chính sách thúc đẩy sự phát triển của sản xuất nông nghiệp, nhờ đó nhiều năm mùa màng bội thu. - Thủ công nghiệp khá phát triển, bao gồm 2 bộ phận: thủ công nghiệp nhà nước và thủ công nghiệp trong nhân dân. - Thương nghiệp: hoạt động trao đổi, buôn bán trong và ngoài nước phát triển. |
Xã hội | - Xã hội gồm 2 bộ phận: + Bộ phận thống trị gồm: quý tộc (vua, quan), địa chủ… + Bộ phận bị thống trị gồm: nông dân, thợ thủ công, thương nhân và nô tì. - Xã hội có xu hướng phân hóa hơn so với thời Đinh – Tiền Lê. |
Văn hóa | - Tư tưởng, tôn giáo: Nho giáo được mở rộng, Phật giáo phát triển. - Văn học chữ Hán bước đầu phát triển. - Nghệ thuật: + Các loại hình nghệ thuật dân gian rất phát triển. + Xây dựng nhiều công trình kiến trúc độc đáo, điêu khắc đạt đến độ tinh tế, điêu luyện… |
Giáo dục | - Năm 1070, Nhà Lý dựng Văn Miếu ở Thăng Long. - Năm 1075, khoa thi đầu tiên được mở để tuyển chọn quan lại. - Năm 1076, mở Quốc tử giám cho con em quý tộc đến học. |
b/ Nhận xét: Tổ chức nhà nước thời Lý có sự kế thừa từ bộ máy nhà nước thời Đinh – Tiền Lê nhưng hoàn thiện và chặt chẽ hơn.
Lòng tự hào về truyền thống dân tộc Việt Nam được thể hiện trong các lĩnh vực chính trị, văn hóa và xã hội như sau:
1. Lĩnh vực chính trị: Truyền thống dân tộc Việt Nam được thể hiện qua lòng yêu nước, sự đoàn kết và tinh thần đấu tranh cho độc lập, tự do và chủ quyền của dân tộc. Các sự kiện lịch sử như cuộc kháng chiến chống quân xâm lược, cuộc cách mạng tháng Tám 1945 và cuộc chiến tranh Việt Nam đã chứng minh sự kiên cường và sự hy sinh của người dân Việt Nam trong việc bảo vệ đất nước.
2. Lĩnh vực văn hóa: Truyền thống dân tộc Việt Nam được thể hiện qua văn hóa, nghệ thuật và truyền thống dân gian. Văn học, âm nhạc, mỹ thuật và điệu múa truyền thống của Việt Nam đều mang trong mình những giá trị văn hóa sâu sắc và đặc trưng của dân tộc. Các truyền thống như áo dài, múa rối nước, hát chèo, hát xẩm và đờn ca tài tử đều là những biểu tượng đặc trưng của văn hóa Việt Nam.
3. Lĩnh vực xã hội: Truyền thống dân tộc Việt Nam được thể hiện qua các giá trị gia đình, tình yêu thương và lòng hiếu thảo. Gia đình là trung tâm của xã hội Việt Nam, và lòng hiếu thảo và tôn trọng người lớn tuổi là những giá trị quan trọng trong xã hội Việt Nam. Ngoài ra, lòng tự hào về truyền thống dân tộc cũng được thể hiện qua tình yêu và bảo vệ môi trường, bảo tồn di sản văn hóa và lịch sử của Việt Nam.
Tổng cộng, lòng tự hào về truyền thống dân tộc Việt Nam được thể hiện trong các lĩnh vực chính trị, văn hóa và xã hội thông qua lòng yêu nước, sự đoàn kết, tinh thần đấu tranh, văn hóa truyền thống và các giá trị xã hội.
hơi dài nên bạn cứ rút ý chính ra nhé
|
|