tìm từ khác trọng âm
1.a.invention b .cushion cdirection d.equation
2.a.remember b.restaurant c.hairdresser d.difference
3.a.stomach b.normal c.minor d.amaze
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Giúp mình với ạ . Mình cần gấp nhanh ! SOS!!!!!!!!!!!!!!!
II. STRESS: ( tìm từ có trọng âm khác với 3 từ còn lại )
1. A. technology B. competitive C. facsimileD. document
2. A. courteous B. subscribe C. service D. customer
3. A. protect B. prohibit C. pollute D. cultivate
4. A. agriculture B. extinction C. environment D. establishment
5. A. electricity B. geothermal C. alternative D. radiation
6. A. ecologist B. fertilizer C. dangerous D. scientist
7. A. geothermal B. environment C. alternative D. pollutant
8. A fertilize B. deliver C. imagine D. destroy
9. A. hobby B. guitar C. modest D. common
10.A. discarded B. successful C. profitably D. accomplished
11.A. psychological B. cultivation C. solidarity D. ignorantly
12. A. burial B. cosmonaut C. reduction D. pyramid
II. STRESS: ( tìm từ có trọng âm khác với 3 từ còn lại )
1. A. technology B. competitive C. facsimile D. document
2. A. courteous B. subscribe C. service D. customer
3. A. protect B. prohibit C. pollute D. cultivate
4. A. agriculture B. extinction C. environment D. establishment
5. A. electricity B. geothermal C. alternative D. radiation
6. A. ecologist B. fertilizer C. dangerous D. scientist
7. A. geothermal B. environment C. alternative D. pollutant
8. A fertilize B. deliver C. imagine D. destroy
9. A. hobby B. guitar C. modest D. common
10.A. discarded B. successful C. profitably D. accomplished
11.A. psychological B. cultivation C. solidarity D. ignorantly
12. A. burial B. cosmonaut C. reduction D. pyramid
1. A. character B. pagoda C. capital D. cucumber
2. A. finally
B. referee
C. favourite
D. concentrate
3. A. somebody
B. vacation
C. performance
D. important
4. đề sai nè
A. permission
B. magazines
C. national
D. newspaper
5. A. different
B. difficult
C. beautiful
D. surrounding
6. A. optional
B. typical
C. delicious
D. evening
7. A. description
B. badminton
C. family
D. usually
8. A. organize
B. position
C. chemistry
D. friendliness
9. A. happiness
B. century
C. exciting
D. memory
10. A. engineer
B. entertain
C. afternoon
D. festival
B. Tìm từ 3 âm tiết có trọng âm khác.
1. A. character B. pagoda C. capital D. cucumber
2. A. finally
B. referee
C. favourite
D. concentrate
3. A. somebody
B. vacation
C. performance
D. important
4. A. permission
B. magazines
C. national
D. newspaper
5. A. different
B. difficult
C. beautiful
D. surrounding
6. A. optional
B. typical
C. delicious
D. evening
7. A. description
B. badminton
C. family
D. usually
8. A. organize
B. position
C. chemistry
D. friendliness
9. A. happiness
B. century
C. exciting
D. memory
10. A. engineer
B. entertain
C. afternoon
D. festival
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
tìm từ khác trọng âm
1.a.invention b .cushion cdirection d.equation
2.a.remember b.restaurant c.hairdresser d.difference
3.a.stomach b.normal c.minor d.amaze