Replace the words in bold with phrases from the list:
steer clear of, letting my hair down, new lease of life, best bet, was as brown as a berry
On the first day of my summer holiday in France, I was in the mood for (1) enjoying myself and having some fun, and finally I decided that a day of jet-skiing would be(2) my most suitable option. Once I had learnt how to control the machine and (3) stay away from the big waves, I really started to enjoy whizzing across the surface of the sea. When I arrived back at the hotel I (4) had a fantastic suntan and felt as if I had been given (5) a burst of new energy. It was a great way to start my holiday.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Câu hỏi từ vựng.
Từ “company” ở đoạn cuối đồng nghĩa với______.
A. time (n): thời gian.
B. space (n): không gian.
C. friend (n): bạn bè.
D. business (n): công ty, việc kinh doanh.
Dựa và ngữ cảnh của câu => company (n): người đồng hành, người chiến hữu = C. friend (n): bạn bè
Đáp án B
Đâu là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?
A. Một ngày làm việc có mưa.
B. Một ngày tản bộ dưới mưa.
C. Một ngày có mưa trong nhà.
D. Bài tập về nhà vào ngày mưa.
Giải thích: Đoạn văn là lời kể của Martha, về chuyện cô đã ra ngoài và đi tản bộ vào một ngày mưa
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
Từ "grumpy" ở đoạn 1 gần nghĩa nhất với từ nào?
A. ngốc ghếch
B. gắt gỏng, cộc cằn
C. không thỏa mãn
D. không hài lòng
Thông tin: I couldn’t help myself from being a little grumpy
Tạm dịch: Tôi không thể tự kiềm chế mình khỏi một chút cộc cằn