Chọn 1 từ có phần phát âm khác
1.A seven B vowel C very D foot
2 A have B first C after D off
3 A five B coffee C love D move
4 A photo B office C give D phone
5 A sensitive B travel C river D laugh
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.A seven B vowel C very D foot
2 A have B first C after D off
3 A five B coffee C love D move
4 A photo B office C give D phone
5 A sensitive B travel C river D laugh
P/S : chả thấy khác gì
1 A leave B break C repeat D peauceful
2 A guest B gather C generous D great
3 A money B close C most D photo
4 A name B table C eraser D lamp
Câu hỏi của dark magidian
chọn từ có phần phát âm khác
1 A leave B break C repeat D peauceful
2 A guest B gather C generous D great
3 A money B close C most D photo
4 A name B table C eraser D lamp
1 A generous B reserve C festival D message
2 A escape B equipment C excited D emigrate
3 A appear B annoy C agree D after
4 A hoped B raised C died D appeared
5 A graze B magical C grandmother D rag
6 A match B catch C watch D math
7 A rug B cushion C cupboard D rule
8 A knife B wife C nice D children
9 A happy B try C candy D electricity
10 A character B architect C chair D chemical
1/ A. study B. surf C. up D. bus
2/ A. kind B. ride C. twice D. fishing
3/ A. come B. once C. bicycle D. centre
Exercise 2: Chọn từ có trọng âm khác:
4/ A. library B. Internet C. cinema D. information
5/ A. partner B. swimming C. grandparents D. project=>nhấn âm đầu hết
1. a. today. b. about c. other d. shirt
2. a. ago b. girl c. fur d. nurse
3. a. hear b. early c. gear d. near
4. a. produce b. computer c. doctor d. Become
5. a. heard b. early c. Thursday d. hear
6. a. terin b. pagoda c. together d. address
7. a. letter b. water c. purse d. convenient
8. a. worry b. word c. worse d. World
9. a. iron b. bird c. shirt d. dirty
10. a good b. wood c. blood d. stood
A. volcano B. locate C. oversleep D. icon 2.(âm "u")
A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
giup vs
Chọn 1 từ có phần phát âm khác
1.A seven B vowel C very D foot
2 A have B first C after D off
3 A five B coffee C love D move
4 A photo B office C give D phone
5 A sensitive B travel C river D laugh