1.A.Vegatables B.watches C.benches D.classes
2.A.Lemonade B.carrot C.chocolate D.correct
3.A.question B.vacation C.population D.destination
4.A.station B.soda C.supermarket D.sugar
5.A.chair B.school C.couch D.children
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
tuy mik biết nhưng do bạn thik BTS nên mik hk trả lời nữa ahihi
CHOOSE THE WORD WHOSE UNDERLINED PART IS PRONOUNCED DIFCRENTLY FROM THAT OF THE OTHERS:
1.A.Vacation B.Match C.Badminton D.Plan
2.A.Temple B.Tent C.Camera D.Destination
3.A.Citadel B.Idea C.Bring D.Visit
4.A.Photo B.Go C.Home D.Hot
5.A.Uncle B.Music C.Minibus D.Summer
6.A.Name B.Vacation C.Population D.Small
7.A.Meter B.Desert C.Egg D.Tent
8.A.High B.Big C.River D.Million
9.A.Cold B.Long C.Soda D.Moment
10.A.City B.Country C.My D.Very
1.tìm từ phát âm khác với từ còn lại
A.teeth B.with C.mouths D.clothes
A.lemonade B.carrot C chocolate D.correct
A.oranges B.cabbages C.lemonade D.sausage
A.accident B.soccer C.doctor D.camera
A.boot B.cook C.food D.toothpaste
2.tìm một từ có trọng âm khác với từ còn lại
A.favourite B.badminton C.basketball D.activity
A.visit B.unload C.receive D.correct
A.dangerous B.engineer C.telephone D.motorbike
A.homework Bclassroom C.housework D.canteen
C1: Choose the word which has different sound in the part underlined:
1) A.Wanted ;B.Washed ;C.danced ;D.Helped
2) A.Goes ;B.Watches ;C.Missed ;D.Brushed
A/B đuôi es, C/D đuôi ed làm sao chọn được bạn?
3) A.places ;B.Cakes ;C.Mates ;D.Plates
-D thêm s ở cuối phải không nhỉ?
4) A.Jungle ;B.luggage ;C.sunbathe ;D.Sugar
5) A.follow ;B.power ;C.show ;D.borrow
6) A.wicked ;B.visited ;C.laughed ;D.Divided
C2: Put the verbs in brackets into the correct form
7) If we (recycle)___recycle___ more, we will help the Earth
8) Maria ____has learnt_(learn) English for two years.
9) Don't forget to take your umbrella with you to London. You know it always __rains ____(rain) in England.
10) We (save)___will save__ thousands of trees if we don't waste paper.
11) If people travel to work by bus, there will (be)__be___ fewer car fumes.
12) Lan often (do)__does___ her homework.
13) They (play)_are playing____ tennis now.
14) Lan (buy)__has bought ___ a car since 2000
\(#TyHM\)
1.Chọn 1 từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
1. a.citAdel b.vacAtion c.destinAtion d.lemonAde
2.a.acCident b.socCer c.Clinic d.Camera
3.a.brOther b.Orange c.frOnt d.doZen
4.a.staTION b.quesTION c.intersecTION d.destinaTION
1.a packet b.sandwich c.chocolate
2.a shoulders b.lips c.eggs
3.a bowl b.how c.now
4.a rice b.tired c.fish
5.a onion b.bottle c.dozen
6.a games b.noses c.eyes
7.a noodles b.oranges c.tomatoes
8.a needs b.wants c.feels
chọn từ có trọng âm khác
1.A.activities B.weekend C.winter D.summer
2.A.fishing B.packet C.pagoda D.purple
3.A.uncle B.idea C.picnic D.sausage
4.A.listen B.usually C.video D.correct
5.A.apple B.tomato C.cooking D.bottle
chọn từ có trọng âm khác
1.A.activities B.weekend C.winter D.summer
2.A.fishing B.packet C.pagoda D.purple
3.A.uncle B.idea C.picnic D.sausage
4.A.listen B.usually C.video D.correct
5.A.apple B.tomato C.cooking D.bottle
1.A.Vegatables B.watches C.benches D.classes
2.A.Lemonade B.carrot C.chocolate D.correct
3.A.question B.vacation C.population D.destination
4.A.station B.soda C.supermarket D.sugar
5.A.chair B.school C.couch D.children
1.A
2.C
3.A
4.D
5.B