Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tham khảo:
1.
A: I just submitted my report on ASEAN. I'm hoping to get a good grade on it.
B: Wow, this report is amazing! You did an excellent job on the research and the writing is very clear.
A: Thank you so much for the compliment. I put a lot of effort into it, so it's great to hear that it's appreciated.
2.
B: I recently organized a workshop on skills for future leaders in ASEAN.
A: That sounds really interesting. How did it go?
B: It went really well! I received a lot of positive feedback from the participants.
A: That's great to hear! You did an excellent job with the organization and the content was very informative.
B: Thank you, that means a lot coming from you. I put a lot of time and effort into making sure it was a success.
1.
A: When we go on field trips to national parks, we always go hiking. It's my favorite activity.
(Khi chúng tôi đi thực địa đến các công viên quốc gia, chúng tôi luôn đi bộ đường dài. Đó là hoạt động yêu thích của tôi.)
B: I really love hiking. It's such a great way to explore the park.
(Tôi thực sự thích đi bộ đường dài. Đó là một cách tuyệt vời để khám phá công viên.)
A: We also do birdwatching, which I think is fun.
(Chúng tôi cũng xem chim, điều mà tôi nghĩ là thú vị.)
B: I'm not a fan of birdwatching. It's a bit boring for me.
(Tôi không thích ngắm chim. Đó là một chút nhàm chán đối với tôi.)
A: Another activity we do is camping. It's a great way to connect with nature.
(Một hoạt động khác mà chúng tôi làm là cắm trại. Đó là một cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên.)
B: I can't stand camping. It's uncomfortable and I don't like sleeping outdoors.
(Tôi không thể cắm trại. Thật khó chịu và tôi không thích ngủ ngoài trời.)
2.
A: Let's plan an eco-friendly class party. We could have everyone bring their own reusable plates and cups.
(Hãy lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc trong lớp thân thiện với môi trường. Chúng ta có thể yêu cầu mọi người mang theo đĩa và cốc có thể tái sử dụng của riêng mình.)
B: I really love that idea. It's so important to reduce waste.
(Tôi thực sự thích ý tưởng đó. Nó rất quan trọng để giảm chất thải.)
A: We could also have a vegetarian potluck instead of ordering food.
(Chúng ta cũng có thể ăn lẩu chay thay vì gọi đồ ăn.)
B: I can't stand the idea of a vegetarian potluck. I love meat and wouldn't enjoy the food.
(Tôi không thể chịu được ý tưởng về một bữa tiệc thịnh soạn dành cho người ăn chay. Tôi yêu thịt và sẽ không thưởng thức các món ăn.)
A: How about instead of balloons, we have paper decorations that can be recycled?
(Thay vì bóng bay, chúng ta có đồ trang trí bằng giấy có thể tái chế thì sao?)
B: I really love that idea too. Balloons are fun but they create a lot of waste.
(Tôi cũng rất thích ý tưởng đó. Bóng bay rất thú vị nhưng chúng tạo ra rất nhiều rác thải.)
Đáp án: A
Giải thích: and nối 2 về câu tương đồng về nghĩa
Dịch: Phía bên trên bàn học có một giá sách, phía bên trên giường ngủ có một chiếc đồng hồ.
Đáp án: A
Giải thích: have st: có cái gì
Dịch: Cậu ấy có một căn phòng và một nhà bếp, và chia sẻ nhà tắm với 3 người khác.
Kiến thức: Đọc hiểu, từ vựng
Giải thích:
illuminate (v): chiếu sáng/ làm sáng tỏ
clarify (v): làm sáng tỏ accept (v): chấp nhận
illustrate (v): minh họa light (v): thắp lửa
=> illuminated = clarified
Thông tin: This century, the work of cognitive psychologists has illuminated the subtle forms of daily leaning on which intellectual progress depends.
Tạm dịch: Thế kỷ này, công việc của các nhà tâm lý học nhận thức đã làm sáng tỏ các hình thức tinh tế của việc học hàng ngày làm cơ sở cho sự tiến bộ trí tuệ.
Chọn A
Dịch bài đọc:
Mọi người dường như được sinh ra để tính toán. Các kỹ năng về con số của trẻ phát triển sớm và khó hiểu đến mức thật dễ để hình dung ra một chiếc đồng hồ trong của sự trưởng thành toán học hướng dẫn sự phát triển của chúng. Không lâu sau khi học đi và học nói chuyện, chúng có thể dọn bàn ăn với độ chính xác ấn tượng - một chiếc đĩa, một con dao, một cái thìa, một cái nĩa, cho mỗi trong năm chiếc ghế. Chẳng mấy chốc, chúng có khả năng chú ý được rằng mình đã đặt năm con dao, thìa và dĩa lên bàn và sau đó, số lượng này lên tới mười lăm đồ dùng bằng bạc. Do đó, sau khi đã thành thạo phép cộng, chúng chuyển sang phép trừ. Có vẻ như khá hợp lý để mong đợi rằng nếu một đứa trẻ bị lạc trên một hòn đảo sa mạc khi được sinh ra và được cứu về vào bảy năm sau, nó có thể theo học một lớp toán cấp hai mà không gặp vấn đề nghiêm trọng nào về điều chỉnh trí tuệ.
Tất nhiên, sự thật không đơn giản như vậy. Thế kỷ này, công việc của các nhà tâm lý học nhận thức đã làm sáng tỏ các hình thức tinh tế của việc học hàng ngày làm cơ sở cho sự tiến bộ trí tuệ. Trẻ em được quan sát khi chúng từ từ nắm bắt - hoặc, như trường hợp có thể, đã tình cờ gặp những khái niệm mà người lớn cho là hiển nhiên, chẳng hạn, khi họ từ chối, thừa nhận rằng lượng không thay đổi khi nước đổ từ một cốc thủy tinh ngắn sang một chiếc cốc cao và mỏng. Kể từ đó, các nhà tâm lý học đã chứng minh rằng trẻ nhỏ, khi được yêu cầu đếm một đống bút chì, sẵn sàng báo lại số lượng bút chì màu xanh hoặc đỏ, nhưng phải được dỗ dành để tìm ra tổng số.
Chính những nghiên cứu này đã cho thấy rằng những kiến thức cơ sở về toán học đã được bồi đắp dần dần và bằng sự nỗ lực. Chúng cũng cho thấy rằng chính những khái niệm về số học trừu tượng – ý tưởng về một cái, hai cái, ba cái ngụ ý về mọi cấp bậc của sự vật và là điều kiện kiên quyết cho việc thực hiện những nhu cầu toán học nào khác hơn là việc sắp xếp một chiếc bàn bàn – lại khác xa so với bẩm sinh.