Tìm 4-5 từ có tiếng : la , lạc ,lạm , nam, lam ,lan , nan , nanh , lao , lát , lăm , lăng , năng , lập , neo , nép , linh , nòng , lóng , lỗi , lung , nương .
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
lan can
lăng lẳng
nằng nặng
2 từ còn lại mk hong biếc:(((xl nha
xanh lam
cây lan
lăng kính
năng động
nòng nọc
anh chỉ viết được vậy thôi
là câu a:ngào ngạt,sực nức,thoang thoảng,thơm nồng,thơm nức
lao xao, nôn nao ; lặng im ; nặng nề; lan tỏa; gian nan; lắng nghe; nắng chói
học tốt nha
lao : lao động , lao đao , ...
nao : nao núng
lặng : lặng thinh , lặng thầm ,...
nặng : nặng trĩu , nặng nề , ....
lan : lan man , lan tỏa ,...
nan : nan giải , gian nan , ...
lắng : lắng đọng , ....
nắng : nắng sớm , nắng mới , ...
Chúc bạn học tốt nhé
a. Bao la, mênh mông, bát ngát, thênh thang.
b. Lung linh, long lanh, lóng lánh, lấp loáng, lấp lánh.
c. Vắng vẻ, hiu quạnh, vắng teo, vắng ngắt, hiu hắt.
la làng
lạc đường
lung linh
nòng nọc
nanh vuốt
Lạc đường, gian nan, la hét, nương tựa, năng nổ,...
Chúc bạn học tốt!! ^^