endouicta
Sắp xếp các chữ thành 1 từ tiếng anh
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa trong tiếng Anh
1. SOCNTTE ………CONTEST………………..
2. EJGUD ……………JUDGE……………………
3. TISNSI ……………INSIST…………………….
4. EVPNTRE ………PREVENT…………………
5. ETALICTH ………ATHLETIC…………………
6. ALANUN …………ANNUAL…………………..
8. SEOVEBR ………OBSERVE……………………
9. ISTLATEMU ……STIMULATE……ULTIMATES
1. ACCIDENT
2. SCRATCH
3. COWCHED
4. COACH
5. LIGHTER
6. GELID
tosmach aech: stomach ache
daeh aehc: head ache
Chúc bn hok tốt!!
Bạn ko đánh chữ in khó sắp lắm
Theo mk thì:
Let's go to the beach there to have a good time ( Hãy đi đến bãi biển đó để có một thời gian tốt đẹp )
Trả lời: education
endouicta là gì