Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. school B. teacher C. student D. clock
A. small B. noisy C. dangerous D. open
A. morning B. playing C. reading D. sititng
A. third B. forty C. fourth C. second
A. must B teach C wash D watch
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ có phiên âm khác với những từ còn lại
A hot b B one c box d dog
A thank B There C their D father
A hit B fish C night D this
A and B table C Lamp D Family
A desk B bench C when D teacher
A hi B nice C five D in
A but B lunch C student D up
A day B lake C tall D plane
A restaurant B river C well D left
A office B behind C clinic D picture
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
A. technology B. competitive C. facsimile D. document
2.A. courteous B. subscribe C. service D. customer
3.A. transit B. transmit C. transact D. translate
4.A. capacity B. communal C. secure D. imagine
5.A. installation B. disadvantage C. dissatisfied D. disappointed
6.A. protect B. prohibit C. pollute D. cultivate
7.A. agriculture B. extinction C. environment D. establishment
8.A. nature B. dangerous C. interfered D. devastating
9.A. capture B. discharge C. survive D. extinct
10A. fertilizer B. interference C. maintenance D. offspring
11.A. energy B. exhausted C. natural D. plentiful
12.A. electricity B. geothermal C. alternative D. radiation
13.A. available B. potential C. unlimited D. infinite
14.A. release B. supplies C. nuclear D. convenient
15.A. ecologist B. fertilizer C. dangerous D. scientist
chọn từ có âm nhấn khác các từ còn lại
A cartoon B. compete C. prefer D. wildlife
A. talent B. educational C. character D. programme
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. school B. teacher C. student D.clock
A. small B. noisy C. dangerous D.open
A.morningB. playing C. reading D. sititng
A. third B.fortyC. fourth C. second
A.Must B teach C wash D watch
Mình không chắc lắm nếu sai thì đừng zận mình nha ^^
A. school B. teacher C. student D. clock
A. small B. noisy C. dangerous D. open
A. morning B. playing C. reading D. sititng
A. third B. forty C. fourth C. second
A. must B teach C wash D watch