K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

8 tháng 10 2016

2. cake

3.cheese

4. soup

5. apple

6. milk

7. banana

 

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
24 tháng 11 2023

- fish: cá -> C

- burger: bánh mỳ kẹp -> C

- sandwich: bánh mỳ săm – quích -> C

- soda: nước ngọt có ga -> U

- bread: bánh mỳ -> U

- chips: khoai tây chiên -> C

- rice: gạo -> U

- soup: canh -> U

- pizza: bánh piza -> C

- vegetables: rau củ -> U

- milk: sữa -> U

- chocolate: sô-cô-la => U

16 tháng 10 2023

1. C

2. U

3. U

4. C

5. U

6. C

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
16 tháng 10 2023

Some minority (1) groups are farmers. They do not have much (2) land and they use simple farming techniques. After finding an (3) area for a garden, the men cut the (4) trees down and burn  them. The (5) ash they collect helps enrich the soil. They then grow a few (6) crops like rice and corn.

1. C

group (n): nhóm/ dân tộc

2. U

land (n): đất

3. U

area (n): khu vực

4. C

trees (n): cây

5. U

ash (n): tro

6. C

crops (n): mùa vụ

Tạm dịch:

Có nhiều dân tộc thiểu số hầu hết là nông dân. Họ không có nhiều đất trồng trọt và họ dùng những kĩ thuật canh tác đơn giản. Sau khi tìm được nơi trồng trọt, họ đốt chặt cây và đốt chúng. Phần tro thu được giúp làm màu mỡ đất. Sau đó họ trồng một ít nông sản như gạo và ngô.

1C

2U

3U

4C

5U

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
25 tháng 11 2023

a. Burger _C                   b. pizza _ C

c. Chocolate _U             d. bread _ C

e. Soda _ C                     f. Pineapple _C  

g. Milk _ U                       h. Strawberry _C

i. Banana _C                    j. Soup _ U

12 tháng 8 2016

Uncountable noun

Countable noun
MilkBook
RiceNotebook
GoldBed
MusicDesk
SandRing
FoodDoll
MeatPhone
WaterWindow
MoneyWardrobe
SoapMirror
AirPillow
BreadBrick
BloodPen
CoffeeBag
WinePencil
HairWashbasin
OilSink
MusicArmchair
LuggageCat
EnergyDog
CheeseCar
GrassTruch
FunUmbrella
SugarCurtain
CakeShirt
CreamSock
SaltBox

 

12 tháng 8 2016
Uncountablle nounCountable noun   
ricemeal
milkbookshelf
oilleaf
waterruler
meatgreeting
moneything
snowplace
troublebody
cheesecup
grasschair
soapbottle
goldstudent
homeworkschool
breadbook
saltnotebook
sugarapple
mailholiday
coffeecountry
timefield
newsactivity
machineryseason
luggageman
knowlegdeproblem
fingertipissue
transportationquestion
darknessflight
iceplane
lightfriend

 

 

 

20 tháng 3 2022

She doesn't have any money

There isn't any milk in the fridge

20 tháng 3 2022

milk = uncountable

 

18 tháng 1 2022

COUNTABLE NOUN:
sandwich
UNCOUNTABLE NOUN:
pork, beef, lemonade, coffe, noodles, salt, tea, meat
:D chắc sai

18 tháng 1 2022

countable noun:sandwich

uncountable noun:pork,beef,lemonade,coffee,noodles,salt,tea,meat