Bai 4:write down name of these food and drink. Decide countable (c) or uncountable noun(u)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- fish: cá -> C
- burger: bánh mỳ kẹp -> C
- sandwich: bánh mỳ săm – quích -> C
- soda: nước ngọt có ga -> U
- bread: bánh mỳ -> U
- chips: khoai tây chiên -> C
- rice: gạo -> U
- soup: canh -> U
- pizza: bánh piza -> C
- vegetables: rau củ -> U
- milk: sữa -> U
- chocolate: sô-cô-la => U
Some minority (1) groups are farmers. They do not have much (2) land and they use simple farming techniques. After finding an (3) area for a garden, the men cut the (4) trees down and burn them. The (5) ash they collect helps enrich the soil. They then grow a few (6) crops like rice and corn.
1. C
group (n): nhóm/ dân tộc
2. U
land (n): đất
3. U
area (n): khu vực
4. C
trees (n): cây
5. U
ash (n): tro
6. C
crops (n): mùa vụ
Tạm dịch:
Có nhiều dân tộc thiểu số hầu hết là nông dân. Họ không có nhiều đất trồng trọt và họ dùng những kĩ thuật canh tác đơn giản. Sau khi tìm được nơi trồng trọt, họ đốt chặt cây và đốt chúng. Phần tro thu được giúp làm màu mỡ đất. Sau đó họ trồng một ít nông sản như gạo và ngô.
a. Burger _C b. pizza _ C
c. Chocolate _U d. bread _ C
e. Soda _ C f. Pineapple _C
g. Milk _ U h. Strawberry _C
i. Banana _C j. Soup _ U
Uncountable noun | Countable noun |
Milk | Book |
Rice | Notebook |
Gold | Bed |
Music | Desk |
Sand | Ring |
Food | Doll |
Meat | Phone |
Water | Window |
Money | Wardrobe |
Soap | Mirror |
Air | Pillow |
Bread | Brick |
Blood | Pen |
Coffee | Bag |
Wine | Pencil |
Hair | Washbasin |
Oil | Sink |
Music | Armchair |
Luggage | Cat |
Energy | Dog |
Cheese | Car |
Grass | Truch |
Fun | Umbrella |
Sugar | Curtain |
Cake | Shirt |
Cream | Sock |
Salt | Box |
Uncountablle noun | Countable noun |
rice | meal |
milk | bookshelf |
oil | leaf |
water | ruler |
meat | greeting |
money | thing |
snow | place |
trouble | body |
cheese | cup |
grass | chair |
soap | bottle |
gold | student |
homework | school |
bread | book |
salt | notebook |
sugar | apple |
holiday | |
coffee | country |
time | field |
news | activity |
machinery | season |
luggage | man |
knowlegde | problem |
fingertip | issue |
transportation | question |
darkness | flight |
ice | plane |
light | friend |
COUNTABLE NOUN:
sandwich
UNCOUNTABLE NOUN:
pork, beef, lemonade, coffe, noodles, salt, tea, meat
:D chắc sai
countable noun:sandwich
uncountable noun:pork,beef,lemonade,coffee,noodles,salt,tea,meat
2. cake
3.cheese
4. soup
5. apple
6. milk
7. banana