hãy tìm những từ đi kèm trong thì hiện tại đơn
1 A sometime B favourite C head
2 A animal B never C have
3 A monkey B strong C every
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kí hiệu T là tập hợp các con đường đi từ A->C qua B.
Ta có:
T={a1b1; a2b1; a1b2; a2b2; a1b3; a2b3}
~Hok tốt~
Kí hiệu T là tập hợp các con đường đi từ A->C qua B.
Ta có:
T={a1b1; a2b1; a1b2; a2b2; a1b3; a2b3}
Gọi vận tốc của người đi từ a là V
vận tốc của người đi từ b là V'
thời gian người đi từ b đến c là t
Ta có: \(V.t=ab+\left(bc-10\right)\)
\(V'.t=bc\Leftrightarrow20.t=bc\)
\(\Leftrightarrow30.t=45+V'.t-10\)
\(\Leftrightarrow30.t=35+20.t\)
\(\Rightarrow10t=35\Rightarrow t=3,5\left(giờ\right)\)
=> Quãng đường ac: \(ab+bc=45+20.3,5=45+70=115\left(km\right)\)
b) Người đi từ a đi hết 10 km trong: \(10:30=\frac{1}{3}\left(giờ\right)\)= 20 phút
Nên để người đi từ a đuổi kịp người đi từ b tại c thì người a phải xuất phát lúc: 5 giờ - 20 phút = 4 giờ 40 phút.
Giải
a) Tổng vận tốc của hai người là:
20 + 30 = 50 (km/giờ)
Thời gian hai người đi để gặp nhau là:
45 ÷ 50 = 0,9 (giờ)
Quãng đường từ a đến c là:
30 × 0,9 + 10 = 37 (km)
b) Thời gian để người đi từ a đi trước người đi tại là:
10 ÷ 30 = 1/3 (giờ)
1/3 giờ = 20 phút
Để người đi từ a đuổi kịp người đi từ b tại c thì người đi từ a phải xuất phát lúc:
5 giờ - 20 phút = 4 giờ 40 phút
Đáp số: a) 37 km
b) 4 giờ 40 phút
Ghi chú: bạn trên kia làm đúng câu b rồi, chắc chưa đọc kỹ câu a thôi !
1. (-) They don't listen to English every day
(?) Do they listen to English every day?
2. (-) He doesn't play...
(?) Does he play...?
3. (-) They don't play...
(?) Do they play...?
4. (-) He doesn't do homework...
(?) Does he do homework...?
5. (-) He doesn't have breakfast...
(?) Does he have breakfast...?
6. get -> gets
(-) He doesn't get up...
(?) Does he get up...?
7. (-) Mary and Peter don't go...
(?) Do Mary and Peter go...?
8. (-) We don't have dinner...
(?) Do we have...?
9. (-) My father doesn't read books...
(?) Does your father read...?
10. (-) Nga doesn't practice English...
(?) Does Nga pratice...?
1 has
2 have
3 doesn't study
4 teaches
5 likes
6 goes
7 don't have
1. has
2. have
3. doesn't study
4. teaches
5. likes
6. goes
7. don't have
hãy tìm những từ đi kèm trong thì hiện tại đơn
1 A sometime B favourite C head
2 A animal B never C have
3 A monkey B strong C every