trong các từ sau đây từ nào là từ có nghĩa khái quát :ăn rơ ; ăn theo ; ăn sương; ăn quỵt
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
+ Các từ có nghĩa khái quát là:
ăn chơi, ăn mặc, ăn nói, ăn diện, ăn học, ăn ở, ăn nằm.
+ Các từ có nghĩa cụ thể là:
ăn bớt, ăn khách, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn.
+ Các từ có nghĩa khái quát là: ăn chơi, ăn mặc, ăn học, ăn ở, ăn nằm, ăn nói, ăn diện.
+ Các từ có nghĩa cụ thể là: ăn bớt, ăn khách, ăn ngon, ăn rơ, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn.
trả lời :
+ Các từ có nghĩa khái quát là:
ăn chơi, ăn mặc, ăn nói, ăn diện, ăn học, ăn ở, ăn nằm., ăn ý ,
+ Các từ có nghĩa cụ thể là:
ăn bớt, ăn khách, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn.
ăn sương , ăn ngọn , ăn rơ
hok tốt
+ Các từ có nghĩa khái quát là:
ăn chơi, ăn mặc, ăn nói, ăn diện, ăn học, ăn ở, ăn nằm.
+ Các từ có nghĩa cụ thể là:
ăn bớt, ăn khách, ăn khớp, ăn nhập, ăn theo, ăn xổi, ăn mày, ăn quỵt, ăn mòn.
Các từ có ngĩa khái quát là:
ăn chơi,ăn khách,ăn khớp, ăn mặc,ăn theo,ăn sổi,
ăn ý,ăn diện,ăn dơ,ăn mòn .
Các từ có ngĩa cụ thể là:
ăn bớt,ăn nhập,ăn nói,ăn học,ăn mày,ăn sương,ăn ngọn.
*Những từ có nghĩa cụ thể : ăn chơi , ăn bớt , ăn khớp , ăn nhập , ăn theo , ăn xổi , ăn ý , ăn diện , ăn mày , ăn sương , ăn rơ , ăn theo , ăn quỵt .
* Những từ có nghĩa khái quát : ăn mặc , ăn nói , ăn ở .
Những từ có nghĩa khái quát : ăn dơ , ăn chơi , ăn mặc , ăn sương , ăn ngọn , ăn bớt , ăn nằm , ăn diện , ăn nói
Những từ có nghĩa cụ thể : những từ còn lại
ăn quỵt
ăn quỵt