Mn giúp mk vs ạ
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) Ta có: \(P=\dfrac{a\sqrt{a}-1}{a-\sqrt{a}}-\dfrac{a\sqrt{a}+1}{a+\sqrt{a}}+\left(\sqrt{a}-\dfrac{1}{\sqrt{a}}\right)\left(\dfrac{3\sqrt{a}}{\sqrt{a}-1}-\dfrac{\sqrt{a}+2}{\sqrt{a}+1}\right)\)
\(=\dfrac{\left(\sqrt{a}-1\right)\left(a+\sqrt{a}+1\right)}{\sqrt{a}\left(\sqrt{a}-1\right)}-\dfrac{\left(\sqrt{a}+1\right)\left(a-\sqrt{a}+1\right)}{\sqrt{a}\left(\sqrt{a}+1\right)}+\dfrac{a-1}{\sqrt{a}}\cdot\dfrac{3\sqrt{a}\left(\sqrt{a}+1\right)-\left(\sqrt{a}+2\right)\left(\sqrt{a}-1\right)}{\left(\sqrt{a}-1\right)\left(\sqrt{a}+1\right)}\)
\(=\dfrac{a+\sqrt{a}+1-a+\sqrt{a}-1}{\sqrt{a}}+\dfrac{3a+3\sqrt{a}-\left(a-\sqrt{a}+2\sqrt{a}-2\right)}{\sqrt{a}}\)
\(=2+\dfrac{3a+3\sqrt{a}-a+\sqrt{a}-2\sqrt{a}+2}{\sqrt{a}}\)
\(=\dfrac{2\sqrt{a}+2a+2\sqrt{a}+2}{\sqrt{a}}\)
\(=\dfrac{2\left(a+2\sqrt{a}+1\right)}{\sqrt{a}}\)
\(=\dfrac{2\left(\sqrt{a}+1\right)^2}{\sqrt{a}}\)
b) Ta có: \(P-6=\dfrac{2\left(\sqrt{a}+1\right)^2-6\sqrt{a}}{\sqrt{a}}\)
\(=\dfrac{2a+4\sqrt{a}+2-6\sqrt{a}}{\sqrt{a}}\)
\(=\dfrac{2\left(a-\sqrt{a}+1\right)}{\sqrt{a}}>0\forall a\) thỏa mãn ĐKXĐ
hay P>6
THAM KHẢO
Gọi x là v.tốc dự định của xe(x>0, km/h)
Nửa quãng đường xe đi là: 120:2=60(km)
=> Vận tốc đi nửa quãng đường là: 60x60x (km/h)
=> Thời gian đi dự định là: 120x(h)120x(h)
Vì nửa qquangx đường sau xe đi với thời gian là: 60x+10(h)60x+10(h)
Theo bra ta có:
60x+60x+10=120x−0.560x+60x+10=120x−0.5
Gải được x=40(tmđk)
Vậy v.tốc dự định là 40km/h
28. richness
29. unpopular
30. popularity
31. unpopularity
32. limitations
33. excited
34. further
35. familiarize
36. Originally
37. confusing
38. confusion
39. reducing
40. extremely
41. environmentalists
Bài 1
2 am doing
4 is he watching
Bài 2
7 are you holding
4 is finding
Đọc đề chưa bạn
5.
1. Are you cooking
2. am doing / don't understand
3. are going / Do you want
4. Is he watching / helps
5. like / prefer
6.
1. are you doing
2. Are you looking
3. need
4. is finding
5. Do you know
6. go
7. are you holding
8. borrow
9. Do you want
10. don't like
11. do you mean
12. are wearing