Tìm 1 từ có cách phát âm khác với 3 từ còn lại
A. ironed B. changed C.brushed D.combed
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A restaurant B arrival C neighbor D general
A altogether B decorate C delicious D grandmother
1. A. wanted | B. needed | C. rented | D. washed |
2. A. dentist | B. basket | C. then | D. mend |
3. A. like | B. fine | C. spinach | D. time |
4. A. matter | B. fat | C. spinach | D. bad |
5. A. changed B. learned C. laughed D. arrived
6. A. plates B. cakes C. mates D. places
7. A. east B. seat C. lead D. great
8. A. amassed B. raided C. invented D. collected
9. A. added B. subtracted C. hooked D. visited
10. A. fat B. any C. gas D. hat
11. A. too B. food C. bloom D. good
12. A. admitted B. deleted C. controlled D. intended
13. A. jumped B. robbed C. closed D. enjoyed
14. A. honour B. honest C. hour D. honey
15. A. language B. page C. luggage D. message
16. A. experimented B. collected C. needed D. raised
17. A. selected B. obtained C. afforded D. collected
18. A. child B. check C. mechanic D. church
19. A. call B. cup C. coat D. ceiling
D combed
Giải thích :
A , B , C phát âm " ed " thuộc nhóm / t /
D phát âm " ed " thuộc nhóm / d /
Chúc em học giỏi !!!
d comber