Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. C : relative ( quan hệ)
2. D: first footers (tiêu đề)
3. B: blossoms (hoa)
4. A: calendar (lịch)
5. B: english (thuộc về anh, tiếng anh)
k nha
1.A.study. B. Surf. C. Up. D. Bus
2.a.kind. B.ride. C. Twice. D. Fishing.
3.a.come. B.once. C.bicycle. D. Centre
4.a.early. B.my. C.usually. D.city
5.a.always. B.play. C.have. D.face
1. Từ phát âm khác là night /ai/, các từ còn lại phát âm là /i/.
2. Từ phát âm khác là pages /iz/, các từ còn lại phát âm là /z/.
3. Từ phát âm khác là room /u:/, các từ còn lại phát âm là /u/.
4. Từ phát âm khác là hour /-/, các từ còn lại phát âm là /h/.
5. Từ phát âm khác là books /s/, các từ còn lại phát âm là /z/.
Chúc bạn học tốt nhé !
1. C Weekend
2. A Week
3. C Sandcastle
4. B Holiday
5. B Take
3b
4d
5c
3A 4B 5B