Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
2. was - weren't - were
3. were - wasn't - was
4. was - was
5. was
2. was - weren't - were
3. were - wasn't - was
4. was - was
5. was
Tôi thích chơi cầu lông và tôi có thể chơi cầu lông
tôi đói và khát
My name is Cuong
k mình nha
hok tốt
tôi rất thích chơi cầu lông và tôi có thể chơi cầu lông
tôi rất đói và khát
my name is hien
i can't wear this long dress and but it is very expensive.
It was rainy yesterday. We were at home. It is sunny today. We are at the shopping centre. Kate is at the bookshop. She wants some books. Jim is at the food stall. He wants some chicken. I am at the bakery. I want some bread. We have a happy shopping day.
Tạm dịch:
Hôm qua trời mưa. Chúng tôi đã ở nhà. Hôm nay trời nắng. Chúng tôi đang ở trung tâm mua sắm. Kate đang ở hiệu sách. Cô ấy muốn mua một vài cuốn sách. Jim đang ở gian hàng thực phẩm. Anh ấy muốn một ít gà. Tôi đang ở tiệm bánh. Tôi muốn một vài bánh mỳ. Chúng tôi có một ngày mua sắm vui vẻ.
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. C | 3. A | 4. A |
1. It was rainy yesterday. (Hôm qua trời mưa.)
2. It is sunny today. (Hôm nay trời nắng.)
3. Kate is at the bookshop. (Kate đang ở hiệu sách.)
4. Jim is at the food stall. (Jim đang ở gian hàng thực phẩm.)
Yesterday it was very hot. We __are ___ very happy. Jane and I _'m____ thirsty, but John ___is__ hungry and thirsty.
were - were - was