Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- Đối với thực vật: Sự trao đổi khí giúp thực vật trao đổi các loại khí giữa cơ thể với môi trường (chủ yếu là khí oxygen và khí carbon dioxide), giúp quá trình trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng (quang hợp, hô hấp tế bào,…) diễn ra một cách thuận lợi.
- Đối với môi trường: Sự trao đổi khí của thực vật góp phần cân bằng hàm lượng khí oxygen và carbon dioxide trong không khí. Điều này mang lại những tác động to lớn cho môi trường như giảm hiệu ứng nhà kính, giảm thiểu các hiện tượng khí hậu cực đoan như lũ lụt, triều cường,…
- Nếu không có phản ứng đối với các kích thích thì sinh vật sẽ không thể tồn tại được. Hình 33.1a, nếu cây không có phản ứng hướng về phía có ánh sáng thì cây sẽ không đủ ánh sáng để quang hợp, dần dần sẽ gây chết cây.
- Vai trò của cảm ứng đối với sinh vật: Cảm ứng giúp sinh vật thích ứng với những thay đổi của môi trường để tồn tại và phát triển.
Vai trò của nước đối với sinh vật:
- Nước là thành phần chủ yếu cấu tạo nên tế bào cơ thể sinh vật. Ví dụ: Nước chiếm hơn 70% khối lượng cơ thể sinh vật, một số loài sinh vật sống ở môi trường nước có hàm lượng nước trong cơ thể lên đến hơn 90% như loài sứa biển.
- Nước có vai trò rất quan trọng trong hoạt động sống của sinh vật như:
+ Điều hòa thân nhiệt. Ví dụ: Khi thân nhiệt tăng cao, cơ thể giảm thân nhiệt bằng việc toát mồ hôi.
+ Là dung môi hòa tan và vận chuyển các chất. Ví dụ: Quá trình hấp thụ và vận chuyển các chất trong cây luôn đi kèm với quá trình hấp thụ và vận chuyển nước.
+ Là nguyên liệu và môi trường diễn ra các phản ứng chuyển hóa. Ví dụ: Nước là nguyên liệu cho quá trình quang hợp.
- Nước là môi trường sống cho nhiều loài sinh vật. Ví dụ: Nước là môi trường sống của nhiều loài cá.
Quá trình thoát hơi nước làm thất thoát một lượng nước lớn nhưng cây vẫn cần có quá trình này vì:
- Quá trình thoát hơi nước của cây tạo lực hút để vận chuyển nước và các chất từ rễ lên thân và lá trong mạch gỗ.
- Quá trình thoát hơi nước giúp lá cây không bị đốt nóng dưới tác động của ánh sáng mặt trời.
- Quá trình thoát hơi nước còn tạo điều kiện cho quá trình trao đổi khí ở thực vật (khí carbon dioxide đi vào trong lá cung cấp cho quá trình quang hợp, khí oxygen được thải ra ngoài môi trường).
- Chất dinh dưỡng là các chất hoá học được cơ thể sinh vật hấp thụ từ môi trường bên ngoài, có vai trò cung cấp nguyên liệu cấu tạo nên tế bào, tham gia các phản ứng hoá học trong tế bào và cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống, sinh trưởng và phát triển của cơ thể sinh vật
- Một số biểu hiện do thiếu hoặc thừa dinh dưỡng ở thực vật:
+ Khi thiếu Bo thì chồi ngọn bị chết, các chồi bên cũng thui dần, hoa không hình thành, tỷ lệ đậu quả kém, quả dễ rụng, rễ sinh trưởng kém, lá bị dày lên
+ Thiếu Kali làm thân cây yếu, lá úa vàng dọc mép lá, cây dễ bị nhiễm vi sinh vật gây thối rễ.
+ Thừa Nitơ sẽ làm cây sinh trưởng quá mạnh, do thân lá tăng trưởng nhanh mà mô cơ giới kém hình thành nên cây rất yếu, dễ lốp đổ, dễ bị sâu bệnh tấn công.
- Vai trò của nước đối với sinh vật:
+ Là thành phần chủ yếu tham gia cấu tạo nên tế bào và cơ thể sinh vật.
+ Góp phần vận chuyển các chất dinh dưỡng trong cơ thể.
+ Là nguyên liệu và môi trường của nhiều quá trình sống trong cơ thể như quá trình quang hợp, tiêu hóa, hấp thụ chất dinh dưỡng,…
+ Góp phần điều hòa nhiệt độ cơ thể.
- Nếu cơ thể sinh vật bị thiếu nước thì quá trình sống cơ bản sẽ bị rối loạn và có thể dẫn đến tử vong.
Lấy ví dụ về vai trò của nước đối với thực vật:
- Nếu không có đủ nước, hạt của cây đậu sẽ không thể nảy mầm.
- Khi hạn hán kéo dài, cây lúa thiếu nước sẽ bị héo khô và chế
Thực vật được xem là “lá phổi xanh” của Trái Đất vì: Trong quá trình quang hợp, thực vật sử dụng khí CO2 và thải ra khí O2 ra môi trường. Nhờ đó, hàm lượng 2 khí này được giữ ổn định trong không khí, đảm bảo sự diễn ra bình thường của quá trình hô hấp ở nhiều sinh vật sống khác.
Ý nghĩa của thoát hơi nước:
- Đối với thực vật:
+ Giúp vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên các bộ phận khác của cây.
+ Tạo điều kiện cho khí CO2 khuếch tán vào trong các tế bào lá để thực hiện quá trình quang hợp.
+ Điều hòa nhiệt độ của lá, bảo vệ lá khỏi nắng nóng.
- Đối với môi trường:
+ Cung cấp nguyên liệu cho quá trình quang hợp, từ đó giải phóng khí O2 ra ngoài môi trường.
+ Điều hòa nhiệt độ của môi trường.