Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I think this app relates to mealtimes. I can see the kid's smartphone and parent’s smartphone. This app may prevent children from using devices while eating breakfast, lunch or dinner. In my opinion, some people, especially some parents, need it because nowadays, children always glue their eyes to the screen all the time, even when they are eating. Therefore, most parents use this app to help their kids have quality time when they are having meals.
Tạm dịch:
Tôi nghĩ rằng ứng dụng này liên quan đến giờ ăn. Tôi có thể thấy điện thoại thông minh của trẻ em và điện thoại thông minh của cha mẹ. Ứng dụng này có thể ngăn trẻ em sử dụng các thiết bị trong khi ăn sáng, ăn trưa hoặc ăn tối. Theo tôi, một số người, nhất là một số phụ huynh cần vì hiện nay trẻ em lúc nào cũng dán mắt vào màn hình, kể cả khi đang ăn. Do đó, hầu hết các bậc cha mẹ sử dụng ứng dụng này để giúp con cái họ có thời gian chất lượng khi dùng bữa.
1 Where is the post office? (Could you tell me)
(Bưu điện ở đâu?)
Đáp án: Could you tell me where the post office is?
(Bạn có thể cho tôi biết bưu điện ở đâu không?)
2 Do you have any mayonnaise? (I was wondering)
(Bạn có sốt mayonnaise không?)
Đáp án: I was wondering if you have any mayonnaise?
(Tôi đang tự hỏi liệu bạn có chút sốt mayonnaise nào không?)
3 What time does the film finish? (I'd like to know)
(Mấy giờ bộ phim kết thúc?)
Đáp án: I'd like to know what time the film finishes.
(Tôi muốn biết bộ phim kết thúc lúc mấy giờ.)
4 What is your name? (May I ask)
(Tên của bạn là gì?)
Đáp án: May I ask what your name is?
(Tôi có thể hỏi tên của bạn là gì không?)
5 What is the salary for this job? (I'd be interested to know)
(Mức lương cho công việc này là bao nhiêu?)
Đáp án: I'd be interested to know what the salary for this job is.
(Tôi muốn biết mức lương cho công việc này là bao nhiêu.)
6 Should I apply for the job online? (I'd like to know)
(Tôi có nên nộp đơn xin việc trực tuyến không?)
Đáp án: I'd like to know if I should apply for the job online.
(Tôi muốn biết liệu tôi có nên nộp đơn xin việc trực tuyến hay không.)
7 Did you receive my application? (I'd be interested to know)
(Bạn đã nhận được đơn đăng ký của tôi chưa?)
Đáp án: I'd be interested to know if you received my application.
(Tôi rất muốn biết liệu bạn có nhận được đơn đăng ký của tôi không.)
8 When does the train leave? (Could you tell me)
(Khi nào tàu rời đi?)
Đáp án: Could you tell me when the train leaves?
(Bạn có thể cho tôi biết khi nào tàu rời đi không?)
9 Do you have a table for four? (I was wondering)
(Bạn có bàn cho bốn người không?)
Đáp án: I was wondering if you have a table for four.
(Tôi đang thắc mắc liệu bạn có bàn cho bốn người không.)
10 When will the interviews take place? (May I ask)
(Khi nào các cuộc phỏng vấn sẽ diễn ra?)
Đáp án: May I ask when the interviews will take place?
(Tôi có thể hỏi khi nào các cuộc phỏng vấn sẽ diễn ra không?)
A: Hi there, do you get enough sleep?
B: Hmm, I don't think so. I usually stay up late finishing homework or scrolling through my phone.
A: How does that make you feel?
B: Honestly, it makes me feel pretty tired and grumpy during the day. I find it harder to concentrate in class and I just don't feel like myself.
A: Do you use your phone or other gadgets late at night?
B: Yeah, I do. I usually listen to music or watch videos before I go to bed. But sometimes I end up scrolling through social media for hours without even realizing it.
A: Do you find that keeps you awake?
B: Definitely. Sometimes I'll be on my phone until 1 or 2 in the morning, and then I'll have a hard time falling asleep.
A: When do you feel most alert during the day?
B: I think I'm somewhere in between a lark and an owl. I'm usually pretty alert in the mornings, but I tend to hit a bit of a slump in the early afternoon. But I usually get a second wind later in the evening, which is why I stay up so late.
A: That's interesting. Well, try to get some more sleep if you can. It'll help you feel better during the day and be more focused in class.
Tạm dịch:
A: Chào bạn, bạn ngủ có đủ giấc không?
B: Hmm, tôi không nghĩ vậy. Tôi thường thức khuya để hoàn thành bài tập về nhà hoặc lướt điện thoại.
A: Điều đó khiến bạn cảm thấy thế nào?
B: Thành thật mà nói, nó khiến tôi cảm thấy khá mệt mỏi và gắt gỏng trong ngày. Tôi thấy khó tập trung hơn trong lớp và tôi không cảm thấy là chính mình.
A: Bạn có sử dụng điện thoại hoặc các thiết bị khác vào đêm khuya không?
B: Vâng, tôi có. Tôi thường nghe nhạc hoặc xem video trước khi đi ngủ. Nhưng đôi khi tôi lướt mạng xã hội hàng giờ liền mà không hề nhận ra.
A: Bạn có thấy điều đó khiến bạn tỉnh táo không?
B: Chắc chắn rồi. Đôi khi tôi sẽ dùng điện thoại cho đến 1 hoặc 2 giờ sáng, và sau đó tôi rất khó ngủ.
A: Khi nào bạn cảm thấy tỉnh táo nhất trong ngày?
B: Tôi nghĩ tôi đang ở đâu đó giữa ‘chim sơn ca’ và ‘cú đêm’. Tôi thường khá tỉnh táo vào buổi sáng, nhưng tôi có xu hướng hơi uể oải vào đầu giờ chiều. Nhưng tôi thường hồi phục năng lượng muộn vào buổi tối, đó là lý do tại sao tôi thức khuya như vậy.
A: Điều đó thật thú vị. Chà, hãy cố gắng ngủ thêm nếu bạn có thể. Nó sẽ giúp bạn cảm thấy tốt hơn trong ngày và tập trung hơn trong lớp học.
Looking at the picture I can see the man wearing the glasses and a smartwatch. I think they are special equipment related to technology. The title of the article is ‘MR CONNECTED’, So I think he uses them to control a special smart device to connect something
Bài tham khảo
A: Who is the high flyer you admire?
B: I admire Elon Musk.
A: How did you get to know about him?
B: I first heard about him through his company Tesla and then I researched more about him.
A: What is the reason why you like him?
B: I like him because he is a visionary and always thinks outside the box. He is not afraid to take risks and tries to make a positive impact on the world.
A: What do you think decides his success?
B: I think his ability to innovate and his willingness to take risks are the main factors that have led to his success. He is not afraid of failure and is always looking for ways to improve and innovate.
Tạm dịch
A: Ai là người bay cao mà bạn ngưỡng mộ?
B: Tôi ngưỡng mộ Elon Musk.
A: Bạn biết về anh ấy như thế nào?
B: Lần đầu tiên tôi nghe nói về anh ấy thông qua công ty Tesla của anh ấy và sau đó tôi đã nghiên cứu thêm về anh ấy.
A: Lý do tại sao bạn thích anh ấy là gì?
B: Tôi thích anh ấy vì anh ấy là người có tầm nhìn xa trông rộng và luôn suy nghĩ vượt trội. Anh ấy không ngại mạo hiểm và cố gắng tạo ra tác động tích cực đến thế giới.
A: Bạn nghĩ điều gì quyết định thành công của anh ấy?
B: Tôi nghĩ khả năng đổi mới và sẵn sàng chấp nhận rủi ro của anh ấy là những yếu tố chính dẫn đến thành công của anh ấy. Anh ấy không sợ thất bại và luôn tìm cách cải tiến và đổi mới.
The pictures show tò he, which is a traditional Vietnamese art form of sculpting edible figurines made from glutinous rice powder. These figurines can be shaped into various forms such as animals, fruits, and flowers, and are often brightly colored.
I usually bought to he at the fairs near my house when I was a child.
(Các bức tranh cho thấy tò he, một loại hình nghệ thuật điêu khắc tượng nhỏ ăn được truyền thống của Việt Nam làm từ bột gạo nếp. Những bức tượng nhỏ này có thể được tạo hình thành nhiều dạng khác nhau như động vật, trái cây và hoa và thường có màu sắc rực rỡ.
Tôi thường mua tò he ở phiên chợ gần nhà khi tôi còn nhỏ.)
I don't know what the exact name of the game is, but looking at the picture I guess they are playing a game related to finding something that uses modern devices to navigate them.
(Tôi không biết tên chính xác của trò chơi là gì, nhưng nhìn vào hình ảnh tôi đoán họ đang chơi một trò chơi liên quan đến tìm thứ gì đó sử dụng thiết bị hiện đại điều hướng họ.)
Yes, I am capable of learning new technologies.
(Vâng, tôi có khả năng học các công nghệ mới.)
- 3G: third generation
(3G: thế hệ thứ ba)
- 4G: fourth generation
(4G: thế hệ thứ tư)
- app: application
(app: ứng dụng)
- IoT: Internet of Things
(IoT: Internet vạn vật)