Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
read (v): đọc
surf (v): lướt ván
play with a ball: chơi cùng với bóng
go on a boat: đi thuyền
snorkel (v): lặn
collect shells: sưu tập vỏ sò
1.
Amy: I love the zoo. I like the penguins and the kangaroos. (Tôi yêu sở thú. Tôi thích chim cánh cụt và chuột túi.)
Holly: Max! Are you watching the monkeys? (Max! Bạn đang xem những con khỉ phải không?)
Max: Yes, I am. They’re funny! (Đúng vậy. Chúng thật ngộ nghĩnh!)
2.
Holly: Max! Look at the crocodiles! (Max. Hãy nhìn những con cá sấu kìa!)
Max: Wait! We’re watching these funny monkeys. (Đợi đã! Chúng tôi đang xem những chú khỉ ngộ nghĩnh này.)
Amy: Look! That monkey is taking your sandwich! (Nhìn kìa! Con khỉ đó đang lấy bánh sandwich của bạn đấy!)
Leo: That’s my sandwich! (Đó là bánh sandwich của tôi mà!)
3.
Holly: Max, what are they doing? (Max, chúng đang làm gì vậy?)
Max: They’re taking my book! (Chúng lấy sách của tôi!)
Amy: And my bag! (Và túi của tôi nữa!)
4.
Leo: Come here, Holly. (Lại đây, Holly.)
Amy: Look! The monkeys are giving our things to Holly. (Nhìn này! Những con khỉ đang đưa đồ của chúng ta cho Holly.)
Max: They like you! (Chúng thích bạn đó!)
On Wednesday, there is a school trip to the zoo.
There are lizards, kangaroos, and crocodiles.
There are also monkeys.
Bring your lunchbox and a drink.
Wear your sun hat.
Rules:
1. The crocodiles are swimming. Don’t touch the water!
2. The monkeys are eating. Don’t open your lunchbox!
3. The lizards are sleeping. Be quiet!
4. Listen to the zookeeper!
Tạm dịch:
Vào thứ Tư, có một chuyến đi đến sở thú.
Có thằn lằn, chuột túi và cá sấu.
Ngoài ra còn có khỉ.
Mang theo hộp cơm trưa và đồ uống của bạn.
Đội mũ chống nắng của bạn.
Quy tắc:
1. Đàn cá sấu đang bơi. Đừng chạm vào nước!
2. Những con khỉ đang ăn. Đừng mở hộp cơm trưa của bạn!
3. Những con thằn lằn đang ngủ. Hãy yên lặng!
4. Hãy lắng nghe người trông coi vườn thú!
1. math: môn toán
2. P.E: môn thể dục
3. Vietnamese: môn tiếng Việt
4. English: môn Tiếng Anh
5. art: môn mỹ thuật
6. computer room: phòng tin học
7. art room: phòng vẽ
8. school yard: sân trường
1. They fly planes. They’re pilots. (Họ lái máy bay. Họ là những phi công.)
2. They teach students. They’re teachers. (Họ dạy học sinh. Họ là những giáo viên.)
3. They help sick people. They’re doctors. (Họ giúp đỡ những người bị ốm. Họ là những bác sĩ.)
4. They fight fires. They’re firefighters. (Họ chữa cháy. Họ là lính cứu hỏa.)
5. They grow food. They’re farmers. (Họ trồng lương thực. Họ là những người nông dân.)
a.
Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)
She works at a nursing home. (Cô ấy làm ở viện dưỡng lão.)
b.
Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)
He works at a factory. (Anh ấy làm ở nhà máy.)
c.
Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)
She works at a school. (Cô ấy làm ở trường học.)
d.
Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)
He works at a farm. (Anh ấy làm ở một cánh đồng.)
a.
What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)
b.
What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)
c.
What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
He has a round face. (Anh ấy có khuôn mặt tròn.)
d.
What does he look like? (Cậu ấy trông như thế nào?)
He has big eyes. (Cậu ấy có đôi mắt to.)
a.
What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
b.
What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
c.
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)
d.
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some water. (Tôi muốn một ít nước .)
a. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)
b. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re hippos. (Chúng là hà mã.)
c. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re lion. (Chúng là con hổ.)
d. What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re crocodile. (Chúng là con cá sấu.)
a.
What does she do? (Cô ấy làm gì?)
She’s a farmer. (Cô ấy là nông dân.)
b.
What does he do? (Anh ấy làm gì?)
He is a policeman. (Anh ấy là cảnh sát.)
c.
What does she do? (Cô ấy làm gì?)
She’s an office worker. (Cô ấy là một nhân viên văn phòng.)
d.
What does he do? (Anh ấy làm gì?)
He is a actor. (Anh ấy là một diễn viên.)
- What do we have in the art room? (Có những gì trong phòng vẽ?)
We have colors and papers. (Chúng tôi có màu và giấy.)
- What do we have in the computer room? (Có những gì trong phòng máy tính?)
We have computers. (Chúng tôi có máy tính.)
- What do we have in the classroom? (Chúng ta có gì trong phòng học?)
We have a board, tables and chairs. (Chúng ta có một cái bảng, bàn và ghế.)