Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Dịch nghĩa: Tất cả những câu sau về cuộc khảo sát Nam cực năm 1970 đều đúng, ngoại trừ nó _______.
A. được tiến hành bởi khi
B. sử dụng sóng radio
C. không đo được kích thước chính xác của hồ
D. được điều khiển bởi một vệ tinh
Giải thích: Thông tin nằm ở đoạn 2 “was conducting an aerial survey of the area. Radio waves ...penetrated the ice It was not until much more recently that data collected by satellite made scientists aware of the tremendous size of the lake” Các phương án A, B, C đều có, chỉ trừ D.
Đáp án C
Dịch nghĩa: Câu nào đúng khi nói về hồ Vostok?
A. Nó hoàn toàn đóng băng
B. Nó là hồ nước mặn
C. Nó nằm dưới một lớp băng dày
D. Nó được làm nóng bởi mặt trời
Giải thích: Thông tin nằm ở đoạn 1 “a huge freshwater. . . lies hidden there under four kilometers of ice. ...The lake is able to exist in its unfrozen . . . waters are warned by geothermal heat from the earth’s core”
Đáp án A
Dịch nghĩa: Có thể suy ra từ đoạn văn là tảng băng sẽ không phẳng nếu __________.
A. không có hồ C. hồ không to như thế
C. Nam Cực không lạnh lắm D. sóng radio không được sử dụng
Giải thích: Thông tin nằm ở đoạn 2 “satellite-borne radar detected an extremely flat region where the ice remains level because it is floating on the water of the lake” Băng phẳng vì nó trôi nổi trên nước trong hồ, như vậy có thể suy ra không có hồ thì băng không phẳng được.
Đáp án D
Dịch nghĩa: Mục đích của bài viế là để _________.
A. giải thích hồ Vostok được phát hiện như thế nào
B. cung cấp những dữ liệu vệ tinh về Nam Cực
C. bàn luận kế hoạch tương lai cho hồ Vostok
D. trình bày một phương diện không thể ngờ tới của địa lý Nam Cực.
Giải thích: Ngay câu mở đầu bài viết đã giới thiệu về một đặc điểm đáng ngạc nhiên của vùng Nam cực. Trong khi đó, phương án A chỉ được nhắc đến trong đoạn 2, phương án B không có, bài văn không đưa ra dữ liệu cụ thể nào cả, phương án C kế hoạch tương lai chỉ được gợi nhắc ở đoạn 3 mà không phải bàn luận, cũng quá chi tiết, không thể hiện được nội dung chính của cả bài như D.
Đáp án C
Dịch nghĩa: Đoạn văn phía sau có khả năng cao sẽ bàn luận về ___________.
A. những phát hiện khác trên bề mặt Nam cực
B. vấn đề với các thiết bị truyền radar qua vệ tinh
C. các cách để nghiên cứu hồ Vostok mà không làm hư hại đến nó
D. thời tiết khắc nghiệt ở Nam Cực
Giải thích: Ở đoạn 3 đã nói về việc các nhà khoa học đang tìm cách để nghiên cứu mà không gây tổn hại cho hồ, như vậy đoạn 4 có khả năng tiếp tục bản về vấn đề này. Nếu bàn về A, B, D thì không sai nhưng không tạo được mạch liên kết giữa các đoạn và còn hơi lệch vấn đề: đặc điểm địa lý khác lạ ở Nam Cực.
Bài dịch
Một đặc điểm địa lý đáng ngạc nhiên của Nam Cực đó là một vùng nước ngọt khổng lồ, một trong những vùng lớn nhất và sâu nhất trái đất, nằm ẩn dưới bốn km băng. Bây giờ được gọi là hồ Vostok, lượng nước khổng lồ này nằm dưới khối băng tạo nên Nam Cực. Hồ có thể tồn tại ở trạng thái lỏng dưới khối băng là do nước được làm ấm bởi địa nhiệt từ lõi trái đất. Sông băng dày trên hồ Vostok bảo vệ nó khỏi nhiệt độ băng giá trên bề mặt (thấp nhất từng được ghi lại trên Trái đất).
Hồ lần đầu tiên được phát hiện vào những năm 1970 khi một nhóm nghiên cứu đã tiến hành một cuộc khảo sát trên không của khu vực. Sóng vô tuyến từ các thiết bị khảo sát thâm nhập vào băng và phát hiện một vùng nước có kích thước bất định. Đến gần đây các dữ liệu thu thập bởi vệ tinh mới cho các nhà khoa học biết được được kích thước to lớn của hồ; vệ tinh truyền qua radar phát hiện một khu vực cực kỳ bằng phẳng, nơi các băng đá đang còn nguyên vì nó trôi nổi trên mặt nước của hồ.
Việc phát hiện ra một hồ nước ngọt lớn ở dưới Nam Cực là điều mà cộng đồng khoa học rất quan tâm vì có khả năng hồ còn chứa vi sinh vật cổ đại sống sót trong hàng ngàn hàng ngàn năm, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như bụi phóng xạ hạt nhân và ánh sáng tia cực tím cao đã ảnh hưởng đến những vùng có ánh mặt trời bức xạ rộng. Mặt tiêu cực của các phát hiện này nằm ở việc khó khăn khi phải tiến hành nghiên cứu trên hồ trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt và các vấn đề liên quan đến việc thu thập các mẫu không bị ô nhiễm lấy từ hồ mà không thực sự gây hư hại gì đến hồ. Các nhà khoa học đang tìm cách để có thể thực hiện điều này.
Đáp án D
Nghiên cứu nền móng tiết lộ điều gì?
A. Có những vết nứt trong nền móng.
B. Đạo mộ đã đánh cắp xác của Pharaoh.
C. Một chủng tộc vượt trội của loài người đã xây dựng.
D. Các đường biểu diễn các sự kiện quan trọng.
Căn cứ vào thông tin:
"Further scientific study indicates that these represent a type of timeline of events - past, present and future.” (Nghiên cứu khoa học sau đó chỉ ra rằng đây là một dòng chảy của sự kiện - quá khứ, hiện tại và tương lai.)
Đáp án A
Từ "feat” trong đoạn văn số 1 gần nghĩa nhất với_______?
A. accomplishment /ə'kɔmpli∫mənt/ (n): thành tựu, thành tích, thành quả.
B. festivity /fe’stiviti/(n): sự vui mừng; sự hân hoan.
C. appendage /ə’pendidʒ/ (n) Vật thêm vào, phần thêm vào.
D. structure /'strʌkt∫ə/ (n): cấu trúc, kết cấu.
Căn cứ vào ngữ cảnh của câu:
"The four sides of the pyramid are aligned almost exactly on true north, south, east and west-an incredible engineering feat” (Bốn cạnh của kim tự tháp được sắp xếp gần như chính xác về phía bắc, nam, đông và tây - một thành tựu kĩ thuật đáng kinh ngạc)
=> feat (n): kỳ công, thành tựu
Đáp án A (accomplishment = feat)
Đáp án A
Trong đoạn văn 2, từ ”prophesied” gần nghĩa nhất với______?
A. foretell /fɔ:'tel/ (v): béo trước B. terminate /'tə:mineit/ (v): chấm dứt
C. precipitate /pri'sipi,teit/ (v): kết tủa D. affiliate /ə'filieit/ (v): liên kết
Căn cứ vào ngữ cảnh của câu: “Many of the events have been interpreted and found to coincide with known facts of the past. Others are prophesied for future generations and are currently under investigation.” (Nhiều sự kiện đã được diễn giải và tìm thấy trùng khớp với những sự kiện đã biết của quá khứ. Những điều thì được tiên đoán cho các thế hệ tương lai và hiện đang được điều tra)
=> prophesy /'prɔfi,sai/ (v): tiên tri = foretell
Tạm dịch
Một trong bay kỳ quan của thế giới cổ đại, Kim Tự tháp Giza là tượng đài trí tuệ và tiên tri được xây dựng như một ngôi mộ cho Pharaoh Cheops vào năm 2720 trước Công nguyên. Mặc dù ở thời cổ đại, một số khía cạnh về xây dựng khiến nó một trong những kỳ quan thật sự của thế giới. Cấu trúc mười ba mẫu gần sông Nile là một khối đã phủ đầy đá vôi. Bên trong là nhiều lối đi ẩn và buồng chôn cất của Pharaoh. Đây là cấu trúc đơn lẻ lớn nhất trên thế giới. Bốn cạnh của kim tự tháp được sắp xếp gần như chính xác về phía bắc, nam, động và tây - một thành tựu kỹ thuật đáng kinh ngạc. Người Ai Cập cổ đại là những người tôn thờ mặt trời và là các nhà thiên văn học vĩ đại, vì vậy các tính toán cho Kim tự tháp
được dựa trên những quan sát thiên văn.
Những khám phá và kiểm tra chi tiết của cấu trúc cho thấy nhiều đường giao nhau. Nghiên cứu khoa học sau đó chỉ ra rằng đây là một dòng chảy của sự kiện - quá khứ, hiện tại và tương lai. Nhiều sự kiện đã được diễn giải và tìm thấy trùng khớp với những sự kiện đã biết của quá khứ. Những điều thì được tiên đoán cho các thế hệ tương lai và hiện đang được điều tra. Nhiều người tin rằng kim tự tháp có sức mạnh siêu nhiên và điều này cũng không ngoại lệ. Một số nhà nghiên cứu thậm chí còn liên kết nó với các sinh vật ngoài trái đất trong quá khứ cổ đại.
Liệu cấu trúc thượng tầng này do những con người bình thường tạo ra hay được tạo ra bởi một giống loài vượt trội so với bất kỳ loài nào ngày nay?
Đáp ánA
Dịch nghĩa: Đâu là từ gần nghĩa nhất với “frigid” – lạnh giá - ở đoạn 1?
A. rất lạnh B. không bao giờ thay đổi
C. khá khắc nghiệt D. hiếm khi được lưu trữ