Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.freat
2.end
3.eat ( tea)
4.sport
5.start
6.thing
7.English
8.watch
9.play
10.math
study well
1.Freat
2. end
3.tea
4. sport
5. start
6. thing
7.English
8. watch
9.play
10.math
Sắp xếp chữ cái thành từ đúng:
\(1.oldc\Rightarrow cold\)
\(2.cheheada\Rightarrow headache\)
\(3.achethoot\Rightarrow toothache\)
\(4.ufl\Rightarrow flu\)
\(5.tomsymp\Rightarrow symptom\)
Mr Thompson ' s son í washing his face at 7 : 55 a.m
My classmate is skipping rope in the playground.
k mk nhé
Mrs Thompsons's is washing his face at 7.55 a.m.
My classmate is skipping rope in the playground.
1. _ou_ta_n => mountain
2._ea_t_f_l => healthful
3. _la_e => plane
4. h_s_i_al => hospital
5. d_u_st_re => drugstore
6. _ac_ory => factory
7. f_o_er => flower
8._et_een => between
Sắp xếp các từ sau tạo thành câu đúng
1. from / I / past / eleven / seven / to / quarter / classes / have / a
I have classes from a quarter to seven to eleven
Chúc bạn học tốt ^^
1. Mountain
2.Beautiful
3.place
4.Hospital
5.Drugstore
6.Factory
7.Flower
tearf
trefa: after