K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

clothes

(quần áo)

sizes

(kích cỡ)

Others

(những cái khác)

- shorts (quần đùi)

- T – shirt (áo thun/ áo phông)

- shirt (áo sơ mi)

- dress (đầm/ váy liền)

- skirt (chân váy)

- pants (quần dài)

- extra small (siêu nhỏ - XS)

- small (nhỏ - S)

- free size (kích thước tự do)

- big size (cỡ lớn)

- fashion store (cửa hàng thời trang)

- hanger (móc treo quần áo)

- rack (kệ / giá)

- price (giá cả)

- price tag (mấu giấy ghi giá cả trên quần áo)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
9 tháng 10 2023

go: fishing, to school, home,…

(đi: câu cá, đến trường, về nhà,…)

play: chess, football, hide and seek,…

(chơi: cờ vua, bóng đá, trốn tìm,…)

have: a baby, a toy, breakfast,…

(có: em bé, đồ chơi, ăn sáng,…)

watch: fireworks, a play, a comedy,…

(xem: pháo hoa, kịch, hài kịch,…)

make: friends, a wish, meals,…

(tạo nên: kết bạn, điều ước, nấu các bữa ăn,…)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
10 tháng 10 2023

- Fresh seafood is good for out health.

(Hải sản tươi sạch thì tốt cho sức khỏe của chúng ta.)

- I usually eat boiled pork with fish sauce.

(Tôi thường ăn thịt lợn luộc với nước mắm.)

- Noodles is more delicious when you eat them with herbs.

(Mỳ sẽ ngon hơn khi ăn kèm với thảo mộc.)

- My favorite dish is fried lamb.

(Món ăn yêu thích của tôi là sườn cừu chiên.)

24 tháng 3 2021

/dr/: drive, drops, drip, dripping,dry,dream,...

/tr/: travel, train, track, tractor, tree, try, treat, translate,...

NHớ vote nha bạn

 

24 tháng 3 2021
/dr//tr/
dropscountryside
driptravel
drivetractor
drippingtrain

draw         truck

drink          trip

 

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

1. active >< lazy (năng động >< lười biếng)                      

2. hungry ><  full (đói >< no)   

3. healthy  >< unhealthy (tốt cho sức khỏe >< không tốt cho sức khỏe)     

4. fit >< unfit (khỏe mạnh >< không khỏe mạnh)

25 tháng 6 2021

1.Nobody is more attractive than her in the contest.

She is the most attractive in the contest………………………………….

 

2.China is the most polluted country in Asia.

No country in Asia is as polluted as China………………………………………………………………………….

 

3.I have never done such a difficult test.

This test is the most difficult I have ever done………………………………………………………………………………….

 

4.It is the most delicious drink I have ever tasted.

I have never tasted a more delicious drink than this before…………………………………………………

25 tháng 6 2021

She is the most attractive in her contest\

No country in Asia polluted than China

This test is the most difficult I have

 

 

 

2 tháng 10 2023

use the suggested words/phrases to make sentences (Sử dụng các từ/cụm từ được đề xuất để đặt câu)
56. my/ grandparents/ live/ apartment/ big city

-> My grandparents lives in an apartment in the big city.
57. she/ travel/ Da Nang/ plane/ tomorrow.

-> She will travel to Da Nang by plane tomorrow.
58. Mai/ understand/ english lessons/ quickly/ easily.

-> Mai understands English lessons quickly and easily.
59. our school/ have/ English speaking club/ next month.

-> Our school will have an English speaking club next month.
60. its/ time/ us/ work/ our school project

-> It's time for us to work our school project.

2 tháng 10 2023

65. lives -> live 

2 tháng 10 2023

1. My grandparents live in an apartment in the big city.

2. She will travel Da Nang by plane tomorrow.

3. Mai understands English lessons quickly and easily.

4. Our school has English speaking club next month.

5. It's time to us work our school project.

2 tháng 10 2023

56. my/ grandparents/ live/ apartment/ big city

My grandparents live in an apartment in the big city.

57. she/ travel/ Da Nang/ plane/ tomorrow.

She will travel to Da Nang by plane tomorrow.

58. Mai/ understand/ english lessons/ quickly/ easily.

Mai understands English lessons quickly and easily.

59. our school/ have/ English speaking club/ next month.

Our school will have an English speaking club next month.

60. its/ time/ us/ work/ our school project

It's time for us to work on our school project.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
12 tháng 10 2023

- train (v): luyện tập

- dish (n): món ăn

- vitamins (n): vitamin

- enormous (adj): khổng lồ, to lớn

- bowls (n): bát / chén

- desserts (n): món tráng miệng

11 tháng 3 2018

1. We have lived here for 10 years 
2. She went to school by bus yesterday
3. They are playing soccer in the yard 
4. There are forty students in my class 
5. My mother goes to work everyday 
6. Lan and Hoa will go to the zoo next week 
 

11 tháng 3 2018

1 )           We have lived here for 10 years 

2 )             She went to school by bus yesterday . 

3 )            They are playing soccer in the yard . 

Tk mk nha !!!