Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.a.helped b.asked c.celebrated d.watched -> gạc chân ed
2. a. works b. stops c. shifts d. plays -> gạch chân s
3 a .decided b.wanted c. demanded d. supposed ->gạch chân ed
4.a. books b.bats c.days d.photographs ->gạch chân s
5. a. feels b.stops c.arrives d.loves -> gạch chân es
6. a.kits b. kids c. bags d. halves ->gạch chân s
7. a. works b.stops c.shift d.plays ->gạch chân s
8.a. decided b. wanted c. demanded d. supposed ->gạch chân ed
9. a. concerned b.waited c. loved d. appearaed->gạch chân ed
10. a. attracted b. discussed c. trusted d.confided -> gạch chân ed
1.a.helped b.asked c.celebrated d.watched -> gạch chân ed
2. a. works b. stops c. shift d. plays -> gạch chân s
3 a .decided b.wanted c. demanded d. supposed ->gạch chân ed
4.a. books b.bats c.days d.photographs ->gạch chân s
5. a. feels b.stops c.arrives d.loves -> gạch chân es
6. a.kits b. kids c. bags d. halves ->gạch chân s
7. a. works b.stops c.shift d.plays ->gạch chân s
8.a. decided b. wanted c. demanded d. supposed ->gạch chân ed
9. a. concerned b.waited c. loved d. appearaed->gạch chân ed
10. a. attracted b. discussed c. trusted d.confided -> gạch chân ed
1. A. dishes B. watches C. Boxes D. potatoes
2. A. lovely B. novel C. cover D.money
3. A. father B. mother C. growth D. brother
4. A. summer B. student C. uncle D. bus
5. A. during B. public C. summer D. buffalo
6. A. volunteer B. meet C. street D. free
7. A. idea B. stripe C. tidy D. circus
8. A. late B. information C.start D. invitation
9. A. typical B. lazy C. Biology D. dryer
10. A. great B. rehearse C. teacher D. means
1. A. dishes B. watches C. Boxes D. potatoes chữ gạch chân là chữ es
2. A. lovely B. novel C. cover D.money chữ gạch chân là chữ o
3. A. father B. mother C. growth D. brother chữ gạch chân là chữ th
4. A. summer B. student C. uncle D. bus chữ gạch chân là chữ u
5. A. during B. public C. summer D. buffalo chữ gạch chân là chữ u
6. A. volumteer B. meet C. street D. free chữ gạch chân là chữ ee
7. A. idea B. stripe C. tidy D. circus chữ gạch chân là chữ i
8. A. late B. information C.start D. invitation chữ gạch chân là chữ a
9. A. typical B. lazy C. Biology D. dryer chữ gạch chân là chữ y
10. A. great B. rehearse C. teacher D. means chữ gạch chân là chữ ea
tìm từ có cách phát âm khác
1.a.books b. pencils c. rulers d. bags ->gạch chân s
2. a tenth b. math c. brother d. theater ->gạch chân th
3. a has b. name c . family d. lamp ->gạch chân a
4. a arrive b.sight c. island d. prison -> gạch chân i
5. a who b. what c.where d. which -> gạch chân wh
6. a head b. beach c. weather d. heavy -> gạch chân ea
7. a mount b cloud c tour d house ->gạch chân ou
8. a why b try c dry d gym -> gạch chân y
9. a day b pay c say d lava -> gạch chân ay
tìm từ có cách phát âm khác
1.a.books b. pencils c. rulers d. bags ->gạch chân s
2. a tenth b. math c. brother d. theater ->gạch chân th
3. a has b. name c . family d. lamp ->gạch chân a
4. a arrive b.sight c. island d. prison -> gạch chân i
5. a who b. what c.where d. which -> gạch chân wh
6. a head b. beach c. weather d. heavy -> gạch chân ea
7. a mount b cloud c tour d house ->gạch chân ou
8. a why b try c dry d gym -> gạch chân y
9. a day b pay c say d lava -> gạch chân ay
I. Choose the word having the underlined letters pronounced differently.
1. A. happened B. looked C. played D. smiled ( gạch chân ed )
2. A.general B. global C. growth D. grape (gạch chân g )
3. A. waited B. needed C. annoyed D. wanted ( gạch chân ed )
4. A. bought B. thought C. ought D. hour (gạch chân our )
1. A. School B. Food C. Classroom D. Flood Gạch chân ở 2 chữ o
2. A. days B.plays C.says D.Always Gạch chận ở chữ ays
3. A.question B. Station C. information D. interesection gạch chân ở chữ tion
4. A. tube B. letture C. music D. menu gạch chân ở chữ u
5. A Bank B. gram C. farmer D. paddy gạch chân ở chữ a
1. A. School B. Food C. Classroom D. Flood
2. A. days B.plays C.says D.Always
3. A.question B. Station C. information D. interesection
4. A. tube B. letture C. music D. menu
5. A Bank B. gram C. farmer D. paddy
26.a.stay b.vacation c.citadel d.day -> gạch chân a
27.a. know b.how c. tomorrow d.show ->gạch chân ow
28.a. history b. swim c. visit d. summer ->gạch chân s
29. a. absent b patient c. lazy d. teenage ->gạch chan a
30. a. scout b.cough c.sound d.about -> gạch chân ot
31. .measure b.bean c.beach d.read ->gạch chân ea
32. a. thought b.weather c.throught d. mother -> gạch chân th
33. a. heavy b. measure c.healthy d.steam ->gạch chân ea
34. a. cucumber b.sugar c. hungry d. club -> gạch chân u
35. a.thin b. tooth c. neither d. health -> gạch chân th
26.a.stay b.vacation c.citadel d.day -> gạch chân a
27.a. know b.how c. tomorrow d.show ->gạch chân ow
28.a. history b. swim c. visit d. summer ->gạch chân s
29. a. absent b patient c. lazy d. teenage ->gạch chan a
30. a. scout b.cough c.sound d.about -> gạch chân ot
31. .measure b.bean c.beach d.read ->gạch chân ea
32. a. though b.weather c.through d. mother -> gạch chân th
33. a. heavy b. measure c.healthy d.steam ->gạch chân ea
34. a. cucumber b.sugar c. hungry d. club -> gạch chân u
35. a.thin b. tooth c. neither d. health -> gạch chân th
Choose the word that has underline part pronounced differently :
1. A. Hospital B.Hour C. HOME D. History (gạch chân chữ h)
2. A.Thin B. There C. Their D. Brother (gạch chân chữ th)
3. A. Books B. Pencils C.Rules D. Bags (gạch chân chữ s)
4. A. Change B. Christmas C. School D. Chemistry(gạch chân chữ ch )
1, A . class B.answer C. fat D.fast ->gạch chân chữ a
2, A . great B. teacher C.stream D. meat -> gạch chân ea
3, A . dear B. wear C. nearby D.appear -> gạch chân ea
4,A. washes B.passes C. lakes D.couches ->gạch chân es
5, A.smile B.time C. kite D. miss -> gạch chân i
6, A. polluted B.prepared C.recycled D.watered ->gạch chân ed
mình cũng ko chắc