Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Giải thích:
Approach (v) đến gần
A. catching sight of: bắt gặp
B. pointing at: chỉ vào
C. coming nearer to: đến gần
D. looking up to: ngưỡng mộ
Dịch nghĩa: Khi bạn thấy giáo viên đến gần bạn, một cái vẫy tay nhẹ để thu hút sự chú ý của cô là điều cần thiết.
Chọn đáp án B
Đáp án B: aproach sbd=come near to sbd: tiến gần, tiếp cận> Dịch: Khi giáo viên đang bưới tới gần bạn, 1 cái vẫy nhẹ để thu hút sự chú ý là rất thích hợp
Đáp án : C
Approach = tiến tới gần, tiếp cận = coming nearer to something. Catch sight of = bắt gặp cảnh gì. Point at = chỉ vào. Look up to somebody = tôn trọng ai
Đáp án D
(to) approach (v): tiến đến gần = (to) come nearer to
Các đáp án còn lại:
A. (to) look up to: tôn trọng, ngưỡng mộ
B. (to) catch sight of: trông thấy lướt qua
C. (to) point at: chỉ tay vào
Dịch nghĩa: Nếu thấy giáo viên đang đi tới, vẫy nhẹ tay để thu hút sự chú ý là phù hợp nhất.
B
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
approach (v): đến gần, tiếp cận
come nearer to (v): đến gần hơn với…
leave (v): rời bỏ, rời đi
point at (v): chỉ, chĩa, nhằm vào
look up to (v): khâm phục, kính trọng ai
=> approach >< leave
Tạm dịch: Khi bạn thấy giáo viên đến gần, vẫy nhẹ tay để thu hút sự chú ý là thích hợp.
Đáp án: B
Đáp án D.
“a wild tiger” -> a wild tiger’s
Ở đây là so sánh vòng đời của mèo và hổ chứ không phải so sánh giữa mèo và hổ, do đó a wild tiger cần sở hữu cách (a wild tiger’s = a wild tiger’s life span)
Đáp án A
Giải thích:
Affinity (n) sự thu hút
A. attraction (n) sự cuốn hút, hấp dẫn
B. move (n) sự di chuyển
C. interest (n) sự quan tâm
D. enthusiasm (n) sự nhiệt tình
Dịch nghĩa: Mặc dù họ chưa từng gặp nhau trước bữa tiệc, nhưng Jim và Jane đã phải lòng nhau.
Đáp án A
- pay attention to = concentrate on: tập trung vào vấn đề
- be interested in: hứng thú với việc gì
- be related to: liên quan đến việc gì
- express interest to: thể hiện sự hứng thú
Dịch: Khi ở trường, bạn nên tập trung vào điều mà giáo viên sẽ nói hay hỏi bạn
Chọn đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại
Đáp án C
Giải thích:
Approach (v) đến gần
A. catching sight of: bắt gặp
B. pointing at: chỉ vào
C. coming nearer to: đến gần
D. looking up to: ngưỡng mộ
Dịch nghĩa: Khi bạn thấy giáo viên đến gần bạn, một cái vẫy tay nhẹ để thu hút sự chú ý của cô là điều cần thiết