K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

3 tháng 10 2017

Chọn đáp án B

- get into trouble: gặp rắc rối

- stay safe: giữ an toàn

- fall into disuse: bỏ đi, không dùng đến

- keep calm: giữ bình tĩnh

- get into hot water ~ get into trouble: gặp rắc rối

Do đó: get into hot water khác stay safe

Dịch: Tom có thể gặp rắc rối khi lái xe quá tốc độ sau khi uống rượu.

19 tháng 4 2017

Đáp án B

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

get into hot water (v): gặp rắc rối

get into trouble (v): gặp rắc rối                     stay safe (v): giữ an toàn

fall into disuse (v): bị bỏ đi không dùng đến                   remain calm (v): giữ bình tĩnh

=> get into hot water >< stay safe 

12 tháng 7 2017

Đáp án D

Truthfully: một cách chân thật => đáp án là D. exactly you can: chính xác như bạn có thể

2 tháng 8 2019

Đáp Án D.

A. with a negative attitude:với thái độ tiêu cực

B. as trustingly as you can: đáng tin nhất có thể

C. in a harmful way: một cách có hại

D. exactly as you can: chính xác nhất có thể = truthfully: một cách thành thật

Dịch câu: Bạn phải trả lời câu hỏi của cảnh sát thành thật nhát có thể nếu không bạn sẽ gặp rắc rối.

18 tháng 8 2017

Đáp án D

Truthfully = as trustingly as you can = thành thật nhất có thể

29 tháng 10 2019

Chọn D

20 tháng 3 2019

Đáp án A.

divided(v): được chia ra

separated(v): được tách ra

cut(v): cắt

played(v): được chơi

Dịch nghĩa: Không như bóng đá, một trận bóng nước được chia thành 4 hiệp.

20 tháng 9 2019

Đáp án A

Mediocre (adj): xoàng, tầm thường, mức trung bình >< A. excellent (adj): xuất sắc, ưu tú.

Các đáp án còn lại:

B. lazy (adj): lười biếng.

C. average (n+adj): trung bình.

D. moronic (adj): khờ dại.

Dịch: Một sinh viên trung bình có điểm số thấp sẽ gặp rắc rối khi vào Đại học Ivy League.

22 tháng 10 2019

Đáp án là A. mediocre: tầm thường >< excellent: xuất sắc

Nghĩa các từ còn lại: lazy: lười; average: trung bình; moronic: khờ dại

15 tháng 12 2018

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

banquet = a formal meal (n): một bữa tiệc trang trọng

a formal party: một bữa tiệc trang trọng

a formal conference: một hội nghị chính thức

an informal party: một bữa tiệc thân mật (không trang trọng, nghi thức)

an enormous breakfast: một bữa ăn sáng lớn

=> banquet >< an informal party

Tạm dịch: Sau đó, một buổi tiệc rượu sẽ được theo sau bởi một buổi hòa nhạc trước khi khách mời vào bữa tiệc trang trọng.

Chọn C