Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
get into hot water (v): gặp rắc rối
get into trouble (v): gặp rắc rối stay safe (v): giữ an toàn
fall into disuse (v): bị bỏ đi không dùng đến remain calm (v): giữ bình tĩnh
=> get into hot water >< stay safe
Đáp án D
Truthfully: một cách chân thật => đáp án là D. exactly you can: chính xác như bạn có thể
Đáp Án D.
A. with a negative attitude:với thái độ tiêu cực
B. as trustingly as you can: đáng tin nhất có thể
C. in a harmful way: một cách có hại
D. exactly as you can: chính xác nhất có thể = truthfully: một cách thành thật
Dịch câu: Bạn phải trả lời câu hỏi của cảnh sát thành thật nhát có thể nếu không bạn sẽ gặp rắc rối.
Đáp án D
Truthfully = as trustingly as you can = thành thật nhất có thể
Đáp án A.
divided(v): được chia ra
separated(v): được tách ra
cut(v): cắt
played(v): được chơi
Dịch nghĩa: Không như bóng đá, một trận bóng nước được chia thành 4 hiệp.
Đáp án A
Mediocre (adj): xoàng, tầm thường, mức trung bình >< A. excellent (adj): xuất sắc, ưu tú.
Các đáp án còn lại:
B. lazy (adj): lười biếng.
C. average (n+adj): trung bình.
D. moronic (adj): khờ dại.
Dịch: Một sinh viên trung bình có điểm số thấp sẽ gặp rắc rối khi vào Đại học Ivy League.
Đáp án là A. mediocre: tầm thường >< excellent: xuất sắc
Nghĩa các từ còn lại: lazy: lười; average: trung bình; moronic: khờ dại
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
banquet = a formal meal (n): một bữa tiệc trang trọng
a formal party: một bữa tiệc trang trọng
a formal conference: một hội nghị chính thức
an informal party: một bữa tiệc thân mật (không trang trọng, nghi thức)
an enormous breakfast: một bữa ăn sáng lớn
=> banquet >< an informal party
Tạm dịch: Sau đó, một buổi tiệc rượu sẽ được theo sau bởi một buổi hòa nhạc trước khi khách mời vào bữa tiệc trang trọng.
Chọn C
Chọn đáp án B
- get into trouble: gặp rắc rối
- stay safe: giữ an toàn
- fall into disuse: bỏ đi, không dùng đến
- keep calm: giữ bình tĩnh
- get into hot water ~ get into trouble: gặp rắc rối
Do đó: get into hot water khác stay safe
Dịch: Tom có thể gặp rắc rối khi lái xe quá tốc độ sau khi uống rượu.