Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
A. enhanced: nâng cao.
B. compatible: tương thích, hòa hợp >< inconsistent with: không tương thích, đồng nhất với cái gì.
C. contradicted: mâu thuẫn, trái ngược.
D. incorporated: kết hợp.
Dịch câu: Những câu trả lời của ông ta không phù hợp với chứng ngôn trước đó của mình.
Chọn đáp án B
- contradicted /.kɒn.trə'dɪktid/ (adj): mâu thuẫn với, trái với
- compatible /kəm'pset.ə.bəl/ (adj): tương thích
- enhanced /ɪn'ha:nst (adj): được tăng cường
- incorporated /in'kɔ:.pər.eɪ.tɪd/ (adj): kết hợp chặt chẽ
- inconsistent /.in.kən'sɪs.tənt/ (adj): mâu thuẫn, không nhất quán, không tương thích
Do đó: inconsistent khác compatible
Dịch: Những câu trả lởi của Lan mâu thuẫn với bằng chứng trước đó cô ấy đưa ra.
Đáp án B
A. enhanced: nâng cao.
B. compatible: tương thích, hòa hợp >< inconsistent with: không tương thích, đồng nhất với cái gì.
C. contradicted: mâu thuẫn, trái ngược.
D. incorporated: kết hợp.
Dịch câu: Những câu trả lời của ông ta không phù hợp với chứng ngôn trước đó của mình.
Đáp án D.
Tạm dịch: Tôi không nghĩ những nhận xét của anh ấy là thích hợp vào lúc đó.
Lưu ý đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa và ta thấy: appropriate / ə'prəʊpriət/: thích hợp, phù hợp >< unsuitable / 'ʌn'su:təbl /: không thích hợp
→ Đáp án chính xác là D. unsuitable
Đáp án A
Appropriate /ə'prəʊpriət/ (adj): phù hợp, thích hợp ≠ Unsuitable (adj): không phù hợp
E.g: 1 want to buy an appropriate gift.
- Right /rait/ (adj): đúng, thích hợp
E.g: He feels certain that he’s right.
- Exact /ig'zækt/ (adj): chính xác
E.g: The exact date of the wedding remains a secret.
- Correct /kə'rekt/ (adj): đúng, chính xác
E.g: This is a correct answer
Chọn đáp án C
- disappointment (n): sự thất vọng
- depression (n): sự chán nản, trầm cảm
- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng
- pessimism (n): sự bi quan
- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng
Do đó: dismay khác happiness
Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.
Chọn đáp án C
- disappointment (n): sự thất vọng
- depression (n): sự chán nản, trầm cảm
- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng
- pessimism (n): sự bi quan
- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng
Do đó: dismay happiness
Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.
Đáp án D
Giải thích: illicit (adj) = bất hợp pháp >< legal (adj) = hợp pháp
Dịch nghĩa: Nghề buôn bán thuốc bất hợp pháp của anh ấy kết thúc với một vụ đột kích của cảnh sát sáng nay.
A. elicited (adj) = bị lộ ra
B. irregular (adj) = bất thường; không thường xuyên
C. secret (n) = bí mật
Đáp án B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
Inconsistent (a): không phù hợp
Contradicted (a): mâu thuẫn Compatible (a): tương thích
Enhanced (a): được thúc đẩy Incorporated (a): được kết hợp.
=> Inconsistent >< Compatible
Tạm dịch: Các câu trả lời của ông không phù hợp với lời khai trước đó của ông.