K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 6 2022

1. A.orchestra B.chat C.lunch D.teacher

2. A.celebration B.collection C.education D.question

3. A.relax B.snack C.area D.atlas

4. A.receive B.score C.scout D.comics

5. A.rehearse B.hour C.household D.horrible

17 tháng 6 2022

1,c

2,d

3, c

4,a

5,b

2 tháng 8 2016

1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited

2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes

3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore

4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish

5. A. chicken B. Coach C.

 

Orchestra D. change

 

2 tháng 8 2016
1. A. Talked B. Fitted C. Needed D. Visited

2. A. Houses B. Misses C. Glasses D. Mixes

3. A. stamp B. sew C. Opposite D. bookstore

4. A. Milk B. Library C. Dinner D. Polish

5. A. chicken B. Coach C.Orchestra D. change

1 tháng 9 2016

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

1. A. sun B. student C. cut D.run

2. A. man B. bad C. chance D. hat

3. A. change B.watch C. children D. chemistry

 

4. A. Without B. think C. three D. Math

 

1 tháng 9 2016

Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

1. A. sun B. student C. cut D.run

2. A. man B. bad C. chance D. hat

3. A. change B.watch C. children D. chemistry

4. A. Without B. think C. three D. Math

22 tháng 10 2016

1. B

2. D

3. B

22 tháng 10 2016

1.D

2.D

3.A

29 tháng 10 2016

1. A. that B. mother C. this D. three

2. A. listen B. it C. ten D . sister

3. A.Who B. What C.White D. where

4. A.eraser B. sneaker C. house D. six

5. A. thank B. they C. these D. that

29 tháng 10 2016

1.D

2.A

3.A

4.A

5.A

12 tháng 12 2016

Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại

A. look B. foot c. book D foodstall

A. breakfast B. ready C. ahead D. great

A. lamps B. books C. markets D. flowers

A. history B. hour C. home D. housework

 

12 tháng 12 2016

A. look B. foot c. book D foodstall

A. breakfast B. ready C. ahead D. great

A. lamps B. books C. markets D. flowers

A. history B. hour C. home D. housework

29 tháng 9 2016
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với những từ còn lại.
1.
A. chair
B. school
C. couch
D. children
2.
A. lunch
B. music
C. brush
D. number
3.
A. this
B. that
C. thank
D. they
4.
A. at
B. grade
C. timetable
D. late
2 tháng 10 2016

1 b.   

2b

3c

4a

20 tháng 12 2016

I. Đặt câu hỏi cho phần gạch chân:

1. This bar of soap is 8000 dong.

=> How much is this bar of soap?

2. His pencils are brown

=> What colour are his pencils?

3. Lan is going to live in China

=> Where is Lan going to live?

II. Tìm lỗi sai.

1. What would you like buying at the canteen?

buying → to buy.

2. I go to Ha Long tomorrow.

go → will go.

3. The children play games usually in the afternoon.

play games usually → usually play games

4.It's often cold in the summer.

summer → winter

III. khoanh tròn từ phát âm khác

1. A. chemistry B. chair C. couch D. children

2. A. Student B. Bus C. Duty D. unit

3. A. House B. About C. Country D. our

 

20 tháng 12 2016

III

1.A 2.B 3.C

26 tháng 7 2016

 

4, Hãy chọn từ có cách phát âm khác với các từ con lài trong cùng 1 hàng:

1. a, station ----- b, cinema ----- c, place ----- d, late

2. a, left ----- b, zebra ----- c, next ----- d, wet

3. a, near ----- b, hear ----- c, ear ----- d, ahead

4. a, excuse ----- b, must ----- c, sun ----- d, junction

5. a, evening ----- b, desk ----- c, welcome ----- d, next

6. a, live ----- b, music ----- c, listen ----- d, decide

5, tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

a, Students sometimes like to have picnic

having

b, Mr Brown always goes to work in car

by

c, Can you tell me the way to hospital?

the hospital.

d, There are a dog under the table.

is

26 tháng 7 2016

Bài 4: Hãy chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại trong cùng một hàng:

1. b, cinema.

2. b, zebra.

3. d, ahead.

4. a, exuse.

5. a, evening.

6. d, decide.

Bài 5, Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

a, like => likes

b, in => by

c, Can => Could

d, There are => There is

 

 

3 tháng 6 2016
  1. citadel
  2. ahead
  3. accident
  4. sausage
3 tháng 6 2016

1.citadel             vacation        destination         lemonade

2.beach                 read        bean              ahead

3.accident        soccer        clinic          camera

4.visit             season         sausage        museum

17 tháng 12 2016

1 A. ready , B. teacher , C. dead , D. head

2. A . visit , B. resort , C. museum , D. restaurant

3. A . weeks , B. movies , C. kites , D. lips

4. A. seat , B. great , C. please , D. beach

5. A . know , B. walk , C. worker , D . look

17 tháng 12 2016

1) A. ready B. teacher C. dead D. head

2) A. visit B. resort C. museum D. restaurant

3) A. weeks B. movies C. kites D. lips

4) A. seat B. great C. please D. beach

5) A . know B. walk C. worker D. look