Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
/au/ | /^/ |
money, mother, come, hungry, rubber, brother, month, some, club, compass, lunch, Sunday, love, study, subject, country | wonderful, judo, go, notebook, borrow, homework, video, hope, post, home, overseas, lower, open |
Chúc bạn học tốt
Cảm ơn OLM đã trừ điểm https://olm.vn/thanhvien/kimmai123az, e rất ghi nhận sự tiến bộ về sự công bằng của olm.Nhưng vẫn còn nhìu cây mà con chó này copy nek, mong olm xét ạ https://olm.vn/hoi-dap/detail/228356929591.html////////https://olm.vn/hoi-dap/detail/228472453946.html/////https://olm.vn/hoi-dap/detail/228437567447.html//////////https://olm.vn/hoi-dap/detail/228435268921.html
Vô trangh cá nhân của e sẽ thấy đc những câu trả lời "siêu hay" của con chóhttps://olm.vn/thanhvien/kimmai123az
Đặt các từ thành hai nhóm (au /////// a) thứ hai thứ hai judo bài tập về nhà đi tình yêu mở anh trai mẹ thấp hơn một đến hy vọng bài không cưỡi ăn trưa chủ nhật.
z:rooms, dogs, beds, tables, chairs, televisoins, pictures, cookers, windows, photos, villas, walls, tables, shelves
s:lamps, tourists, clthos, plants, attics, toilets, apartments, books, baths, chopsticks, lights, parents
iz:houses, boxes, dishes, vases, wishes, sandwiches, classes
Refer
1.eating
2.goes
3.are doing
4.doesn't live / lives
5.lives
6.is singing
7.often goes
8.doesn't like / likes
9.is sleeping
10.have
11.aren't doing / are watching
12.doing / is looking for
13.is
14.are working
15.has / is having
16.is getting
17.is doing to get
18.has
19.are
20.is