K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 3 2019

Ko đâu bạn ạ

Con chó trong tiếng Nhật là: 犬 / inu / bạn nha

HOK TỐT

10 tháng 3 2019

bạn nói đúng rồi đấy!

11 tháng 5 2021

bạn nào dịch đúng sẽ được tớ vote cho

11 tháng 5 2021

mãi mãi

năm nay mik 13 tuổi r mà chx thấy từ nào như này

màu sắc của tình bạn

xuất sắc/thừa 1 chữ e nhé/

4 tháng 1 2022

lt's yellow and orange = nó có màu vàng và cam 

chúc em học tốt :P

4 tháng 1 2022

vàng và cam

1.Chim ưng tiếng anh là hawk.🦅

2.Cá mập tiếng anh là shark.🦈

3.Sư tử tiếng anh là lion.🦁

4.Voi tiếng anh là elephant.🐘

5.Hổ tiếng anh là tiger.🐅

6.Tê giác tiếng anh là rhinoceros.🦏

7.Sói tiếng anh là wolf.

8.Cá sấu tiếng anh là crocodile.🐊

9.Khỉ đột tiếng anh là Gorilla.🦍

10.Cá voi tiếng anh là whale.🐋

K cho mik nhaaa.😊😊😊

10 tháng 6 2021

day la tieng anh lop 3 ma 

12 tháng 8 2019

là student

18 tháng 11 2021

SON LÀ con trai

GLOVES L găng tay

MOTHER L mẹ

HONEY L mật ong/chồng yêu/vợ yêu

LOVELY L đẹp/đáng yêu

DOG L chó

BALLOON L bóng bay

DOVE L bồ câu

BABY L em bé

CAKE LÀ bánh

TABLE LÀ bàn

GRAPES LÀ nho

EAT LÀ ăn

PLAY LÀ chơi

SLIDE LÀ trang trình chiếu/trượt/cầu trượt

FIVE L 5

LÀ thích

BIKE LÀ xe đạp

18 tháng 11 2021

WAT IT IS

30 tháng 10 2021

❤️ là heart

☂ là umbrella

HT

30 tháng 10 2021

❤️ đọc trong tiếng anh là : Heart

☂ đọc trong tiếng anh là gì : Umbrella 

Ngày mới tốt lành ! 

14 tháng 4 2019

tôi ko bít 

14 tháng 4 2019

I don t know là tui ko bít đó

7 tháng 6 2018

Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.

7 tháng 6 2018

Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Friendly: Thân thiện.
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Out going: Cởi mở.
Polite: Lịch sự.
Quiet: Ít nói
Smart = intelligent: Thông minh.
Sociable: Hòa đồng.
Soft: Dịu dàng
Talented: Tài năng, có tài.
Ambitious: Có nhiều tham vọng
Cautious: Thận trọng.
Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Confident: Tự tin
Serious: Nghiêm túc.
Creative: Sáng tạo
Dependable: Đáng tin cậy
Enthusias: Hăng hái, nhiệt tình
Extroverted: hướng ngoại
Introverted: Hướng nội
Imaginative: giàu trí tưởng tượng
Observant: Tinh ý
Optimis: Lạc quan
Rational: Có chừng mực, có lý trí
Sincere: Thành thật
Understantding: hiểu biết
Wise: Thông thái uyên bác.
Clever: Khéo léo
Tacful: Lịch thiệp
Faithful: Chung thủy
Gentle: Nhẹ nhàng
Humorous: hài hước
Honest: trung thực
Loyal: Trung thành
Patient: Kiên nhẫn
Open-minded: Khoáng đạt
Talkative: Hoạt ngôn.