Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. ENGLISH
2.HOMEWORK
3. LUNCH
4. SPORTY
5. BADMINTON
6. LESSON
7. JUDO
1. En g li s h.
2. H o u swork
3. L uch
4. Spo rty
5. ba d m into n
6. pea s son
7. less o n
8.ju do
1 . Skipping : đang nhảy 5 . having : đang có
2 . Swimming : đang bơi 6 . decorating : đang trang trí
3 . Talking : đang nói 8 . Buying : đang mua
4 . Sailing : đang chèo thuyền 9 . Lying : đang nằm
1.sharpener
2.ruler
3.compass
4.bicycle
5.calculator
5.textbook
HOK TỐT
TL :
1. sharpener
2. ruler
3. compass
4. bicycle
5. calculator
8. textbook
Chúc bn hok tốt ~
@Trần Đức Mạnh uk .t cx định làm câu 3 z á
@Nguyễn Nhật Minh .u nói đúng á.sai sai thì phải...!!!???
1.TABLE
2.EVENING
3.TENNIS
4.CHILDREN
5.FATHER
6.CLASSMATE
7.HELO
8._R_T_N_
9.NIGHT
10.MEMBER
1.AUTUMN
2.W_A_ _E_
3._P_ _N_
4.SWIMMING
5.BITTER
6.SUMMER
7.S_ _L_N_
8.PERSON
9.B_S_ _T_ _L_
10.ACTIVITY.
MK chỉ bt thế thui. Chúc bạn học tốt :D
throw
catch
kiss
kick
hit
ride
fly
run
swim
sing
dance
speak
say
talk
look
sleep
hear
chide
cry
laugh
Động Từ :
Put , do , pick , go , get , have , study , sing , catch , dance
Danh từ :
dog , cat , hat , shirt , balloon , print , piano , bass , computer , maracas
10 động từ là:go,jum,sing,dance,sleep,water,wash,write,read,cry
9 danh từ là:flower,sand,family,home,house,book,pen,computer,clock
ks nhé!Học tốt!
carve
hold