Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 a. nature b.solar c. planet d. fact
2 a. window b. show c. grow d. allow
3 a. think b. bath c. clothes d. through
4 a. pollute b. reduce c. reuse d. future
5 a. laundry b. draw c. water d. laugh
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
1.Khoanh tròn từ khác loại:
1. a. today b. yesterday c. tomorrow d. monday
2. a. cloud b. sun c. rainy d. wind
3. a. colour b. pink c. red d. violet
4. a. picture b. museum c. bust d.statue=> Chữ câu c là gì thế bạn
5. a. hello b. thanks c. sorry d. name
6. a. books b. pencils c. rulers d. bags
7. a. red b. teacher c. eat d. ahead=> có gì đó sai sai ở đây :v
8. a. tenth b. maths c. brother d. theater
9. a. has b. name c. family d. lamp
10. a. does b. watches c. finishes d. brushes
1.Khoanh tròn từ khác loại:
1. a. today b. yesterday c. tomorrow d. monday
2. a. cloud b. sun c. rainy d. wind
3. a. colour b. pink c. red d. violet
4. a. picture b. museum c. bust d.statue
5. a. hello b. thanks c. sorry d. name
6. a. books b. pencils c. rulers d. bags
7. a. red b. teacher c. eat d. ahead
8. a. tenth b. maths c. brother d. theater
9. a. has b. name c. family d. lamp
10. a. does b. watches c. finishes d. brushes
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
1. A. computer room B. classroom C. chalk D. library
2. A. Vietnam B. Malaysia C. China D. France
3. A. physics B. literature C. lesson D. history
4. A. car B. van C. lorry D. boat
5. A. kitchen B. street C. dining room D. living room
Part 1: Chọn một từ không cùng loại với các từ khác trong nhóm.
1. A. television B. radio C. stereo D. table
2. A. soccer B. teacher C. worker D. driver
3. A. occasionally B. always C. second D. sometimes
4. A. sausage B. packet C. lettuce D. beef
5. A. load B. dangerous C. difficult D. heavy
1.C
2.A
3.A
Giúp mình với :
Chọn từ khác loại :
1. A. length B.depth C. tenth D. height
2. A. grow B. grey C. green D. black
3. mount B. lake C. caves D. sun