Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. 'adventure B. A'merica C. An'tarctica D. A'sia
2. A. e'ffect B. de'sign C. 'houseboat D. re'porter
3. A. auto'matic B. 'clumsy C. 'comfortable D. 'funny
4. A. 'symbol B. 'viewer C. news'reader D. 'minor
5. A. 'adventure B. A'merica C. 'charity D. 'comedy
1. A. computer room B. classroom C. chalk D. library
2. A. Vietnam B. Malaysia C. China D. France
3. A. physics B. literature C. lesson D. history
4. A. car B. van C. lorry D. boat
5. A. kitchen B. street C. dining room D. living room
Bài 1: Find which word does not belong to each group
1, A. peaceful B. beautiful C. noise D. delicious
2, A. Africa B. Sweden C. America D. Asia
3, A. tea B. television C. sandwich D. hamburger
4, A. beautiful B. wonderful C. fantastic D. boring]
5, A. clock B. bell C. tower D. lion
Bài 1: Find which word does not belong to beach group
1, A. peaceful B. beautiful C. noise D. delicious
2, A. Africa B. Sweden C. America D. Asia
3, A. tea B. television C. sandwich D. hamburger
4, A. beautiful B. wonderful C. fantastic D. boring
5, A. clock B. bell C. tower D. lion
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. drive B.ride C. travel D. bike
A. month B.fifth C. seventh D. ninth
A. geography B. literature C. family D. history
A. intersection b. sign C. dangerous D. road
A. working B. playing C. days D. stays
Chọn từ khác loại với các từ còn lại
A. school B. teacher C. student D.clock
A. small B. noisy C. dangerous D.open
A.morningB. playing C. reading D. sititng
A. third B.fortyC. fourth C. second
A.Must B teach C wash D watch
Mình không chắc lắm nếu sai thì đừng zận mình nha ^^
A. school B. teacher C. student D. clock
A. small B. noisy C. dangerous D. open
A. morning B. playing C. reading D. sititng
A. third B. forty C. fourth C. second
A. must B teach C wash D watch
one odd out.
1. A. palace ; B. houseboat ; C. motorhome ; D. kitchen
2. A. control ; B. start ; C. run ; D. engine
3. A. telephone ; B. robot ; C.dishwasher ; D. travel
4. A. surf ; B. internet ; C. email ; D. sea
5. A. fantastic ; B. exciting ; C. interesting ; D. boring
1. A. palace ; B. houseboat ; C. motorhome ; D. kitchen
2. A. control ; B. start ; C. run ; D. engine
3. A. telephone ; B. robot ; C.dishwasher ; D. travel
4. A. surf ; B. internet ; C. email ; D. sea
5. A. fantastic ; B. exciting ; C. interesting ; D. boring
1. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. these B. this C.that D.thanks
2.a. map b.bag c. Monday d. have
3.a. Twenty b. early c. pretty d. fly
4.a. Find b. miss c. live d. think
5.a. child b. chair c. chemis d. cheap
Những từ được in đậm là những từ được gạch chân!
2. Tìm từ khác loại:
1.a. Russian b. Holland c. American d. Japanese
2.a. draw b.teacher c. worker d. cook
3.a. house b. room c. home d. kitchen
4.a. and b. in c. but d. so
5.a. warm b. cold c. cool d. weather
1.Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại
1.D
2.C
3.D
4.A
5.C
2.Tìm từ khác loại
1.d
2.a
3.c
4.b
5.d
1.
1.Khoanh tròn từ khác loại:
1. a. today b. yesterday c. tomorrow d. monday
2. a. cloud b. sun c. rainy d. wind
3. a. colour b. pink c. red d. violet
4. a. picture b. museum c. bust d.statue=> Chữ câu c là gì thế bạn
5. a. hello b. thanks c. sorry d. name
6. a. books b. pencils c. rulers d. bags
7. a. red b. teacher c. eat d. ahead=> có gì đó sai sai ở đây :v
8. a. tenth b. maths c. brother d. theater
9. a. has b. name c. family d. lamp
10. a. does b. watches c. finishes d. brushes
1.Khoanh tròn từ khác loại:
1. a. today b. yesterday c. tomorrow d. monday
2. a. cloud b. sun c. rainy d. wind
3. a. colour b. pink c. red d. violet
4. a. picture b. museum c. bust d.statue
5. a. hello b. thanks c. sorry d. name
6. a. books b. pencils c. rulers d. bags
7. a. red b. teacher c. eat d. ahead
8. a. tenth b. maths c. brother d. theater
9. a. has b. name c. family d. lamp
10. a. does b. watches c. finishes d. brushes
1. A. houseboat B. ship C.float D. room
2. A. done B. flown C. took D. driven
3. A. beach B. wonderful C.sand D. cloud
HỌc tốt !!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
Nhanh nhá , mình sắp phải nộp òi , huhjuhuhuhuhuhu