Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Choose the word that has underline part pronounced differently :
funny; lunch; sun; computer ( gạch chân chữ u )
photo; going; brother; home ( gạch chân chữ o )
school; teaching; chess; chalk ( gạch chân chữ ch )
Choose the word that has underline part pronounced differently :
funny; lunch; sun; computer ( gạch chân chữ u )
photo; going; brother; home ( gạch chân chữ o )
school; teaching; chess; chalk ( gạch chân chữ ch )
Choose the word that has underline part pronounced differently :
1. A. Hospital B.Hour C. HOME D. History (gạch chân chữ h)
2. A.Thin B. There C. Their D. Brother (gạch chân chữ th)
3. A. Books B. Pencils C.Rules D. Bags (gạch chân chữ s)
4. A. Change B. Christmas C. School D. Chemistry(gạch chân chữ ch )
Choose the word that has underline part pronounced differently :
cold; volleyball; telephone; open ( gạch chân chữ o )
meat; reading; bread; seat ( gạch chân chữ ea )
Choose the word that has underline part pronounced differently :
cold; volleyball; telephone; open
meat; reading; bread; seat
1. A. School B. Food C. Classroom D. Flood Gạch chân ở 2 chữ o
2. A. days B.plays C.says D.Always Gạch chận ở chữ ays
3. A.question B. Station C. information D. interesection gạch chân ở chữ tion
4. A. tube B. letture C. music D. menu gạch chân ở chữ u
5. A Bank B. gram C. farmer D. paddy gạch chân ở chữ a
1. A. School B. Food C. Classroom D. Flood
2. A. days B.plays C.says D.Always
3. A.question B. Station C. information D. interesection
4. A. tube B. letture C. music D. menu
5. A Bank B. gram C. farmer D. paddy
1. A. dishes B. watches C. Boxes D. potatoes
2. A. lovely B. novel C. cover D.money
3. A. father B. mother C. growth D. brother
4. A. summer B. student C. uncle D. bus
5. A. during B. public C. summer D. buffalo
6. A. volunteer B. meet C. street D. free
7. A. idea B. stripe C. tidy D. circus
8. A. late B. information C.start D. invitation
9. A. typical B. lazy C. Biology D. dryer
10. A. great B. rehearse C. teacher D. means
1. A. dishes B. watches C. Boxes D. potatoes chữ gạch chân là chữ es
2. A. lovely B. novel C. cover D.money chữ gạch chân là chữ o
3. A. father B. mother C. growth D. brother chữ gạch chân là chữ th
4. A. summer B. student C. uncle D. bus chữ gạch chân là chữ u
5. A. during B. public C. summer D. buffalo chữ gạch chân là chữ u
6. A. volumteer B. meet C. street D. free chữ gạch chân là chữ ee
7. A. idea B. stripe C. tidy D. circus chữ gạch chân là chữ i
8. A. late B. information C.start D. invitation chữ gạch chân là chữ a
9. A. typical B. lazy C. Biology D. dryer chữ gạch chân là chữ y
10. A. great B. rehearse C. teacher D. means chữ gạch chân là chữ ea
mk ko hiểu j hết. Bn viết thế ko thể hiểu đc.
chess brother