Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn từ có trọng âm khác:
1. A. directory B. telephone C. invention D. experiment
2. A. furniture B. university C. patient D. hospital
3. A. sociable B. humorous C. generous D. reserved
4. A. delivery B. equipment C. electricity D. Experiment
5. A. enroll B. summer C. hobby D. favor
Chọn từ có trọng âm khác:
1. A. directory B. telephone C. invention D. experiment
2. A. furniture B. university C. patient D. hospital
3. A. sociable B. humorous C. generous D. reserved
4. A. delivery B. equipment C. electricity D. Experiment
5. A. enroll B. summer C. hobby D. favor
Chọn các từ thích hợp điền vào chỗ trống
sociable , character , reserved , generous
1, My sister never talks about her . She is a ..reserved .... girl
2 He sometimes gives me money . He is a ...generous.. man
3, She has a very strong ..character ..
Chọn các từ thích hợp điền vào chỗ trống
sociable , character , reserved , generous
1, My sister never talks about her . She is a ...reserved... girl
2 He sometimes gives me money . He is a ..generous... man
3, She has a very strong .character...
Gạch chân từ khác loại:
1. generous ; hard-working ; shy ; character.
2. smile ; annoy ; beautify ; foreigner.
3. star ; volunteer ; orphan ; locality.
1. generous ; hard-working ; shy ; character.
2. smile ; annoy ; beautify ; foreigner.
3. star ; volunteer ; orphan ; locality.
Câu 1: B. Smiled / d / . Còn lại là: / t /
Câu 2: D. Disturb ( nhấn trọng âm số 2, các từ còn lại nhấn trọng âm đầu )
1.generous, reserved,customer,restaurant.
2.humor, sociable,cousin,volunteer.
3.orphan, generous,friendly,directory.
1.generous, reserved, customer, restaurant.
2.humor, sociable,cousin,volunteer.
3.orphan, generous,friendly,directory.