Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) H2SO4
b) Ag2SO4 + H2O
c) Na2SO3 + H2O
d) H3PO4
e) ZnNO3 + H2O
f) BaCO3 + H2O
g) CaCl2 + H2O
h) K2O + H2O -> 2KOH
KOH + CO2 -> KHCO3
KHCO3 + KOH -> K2CO3 + H2O
i) Tương tự câu h
k) CaCO3 + H2O
Tự cân bằng
\(a,Al_2O_3+6HCl\rightarrow2AlCl_3+3H_2O\\ b,Fe_2O_3+SO_3\rightarrow Không.p.ứ\\ c,Na_2O+H_2O\rightarrow2NaOH\\ d,Fe_3O_4+8HCl\rightarrow2FeCl_3+FeCl_2+4H_2O\\ e,SO_3+H_2O\rightarrow H_2SO_4\\ f,2NaOH\left(dư\right)+CO_2\rightarrow Na_2CO_3+H_2O\\ g,P_2O_5+3H_2O\rightarrow2H_3PO_4\\ h,CaO+CO_2\rightarrow CaCO_3\)
cho biết mỗi phản ứng thuộc loại nào
a)P2O5+3H2O→2H3PO4 phản ứng hóa hợp
b)K+H2O→KOH+H2 phản ứng thế
c)2H2 +2CuO →H2O+Cu phản ứng thế
d)Na2O+ H2O→NaOH phản ứng hóa hợp
e)2H2+O2→2H2O phản ứng hóa hợp
f)H2O+SO3→H2SO4 phản ứng hóa hợp
g)Ba +2H2O→Ba(OH)2+H2 phản ứng thế
h)2H2O +Ca →Ca(OH)2+H2 phản ứng thế
1. CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O
2. SO2 + 2KOH → K2SO3 + H2O
3. SO2 + Ba(OH)2 → BaSO3 + H2O
4. SO3 + 2NaOH → Na2SO4 + H2O
5. P2O5 + 6NaOH → 2Na3PO4 + 3H2O
6. P2O5 + 4NaOH → 2Na2HPO4 + H2O
7. P2O5 + 2NaOH + H2O → 2NaH2PO4
8. 3NaOH + H3PO4 → Na3PO4 + 3H2O
9. 2NaOH + H3PO4 → Na2HPO4 + H2O
10. NaOH + H3PO4 → NaH2PO4 + H2O
11. (NH4)2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2NH3 + 2H2O
12. (NH4)2SO4 + Ca(OH)2 → CaSO4 + 2NH3 + 2H2O
13. 2NH4NO3 + Ca(OH)2 → Ca(NO3)2 + 2NH3 + 2H2O
NaOH+N2O5-->NaNO3+H2O
2 NaOH + N2O5 -> 2 NaNO3 + H2O
NaOH+N2O3-->NaNO2+H2O
2 NaOH + N2O3 -> 2 NaNO2 + H2O
NaOH+CO2-->Na2CO3+H2O
2 NaOH + CO2 -> Na2CO3 + H2O
NaOH+SO2-->Na2SO3+H2O
2 NaOH + SO2 -> Na2SO3 + H2O
NaOH+SO3-->Na2SO4+H2O
2 NaOH + SO3 -> Na2SO4 + H2O
Ba(OH)2+CO2-->Ba(HCO3)2
Ba(OH)2 + 2 CO2 -> Ba(HCO3)2
NaOH+P2O5-->NaPO4+H2O
2 NaOH + P2O5 -> 2 NaPO4 + H2O
NOH+P2O5-->N2HPO4+H2O
4 NOH + P2O5 -> 2 N2HPO4 + H2O
NaOH+P2O5-->NaH2PO4
2 NaOH + P2O5 -> 2 NaH2PO4
KOH+P2O5-->K2PO4+H2O
4 KOH + P2O5 -> 2 K2PO4 + H2O
Đọc tên ạ
CaCO3: Canxi cacbonat
CaO: Canxi oxit
P2O5:Đi photpho penta oxit
SO2:Lưu huỳnh đioxit
SO3:Lưu huỳnh tri oxit
Fe2O3:Sắt(III) oxit
BaO:Bari oxit
CuO: Đồng oxit
MgO:Magie oxit
Na2O:Natri oxit
CO2:Cabonđi oxit
KNO3:Kali nitrat
Fe(OH)3: Sắt (III)hidroxit
MgCl2: Magie clorua
a) SO3 + NaOH dư ➝ Na2SO4 + H2O
b) CO2 + HCl ➝ không phản ứng
c) P2O5 + Ca(OH)2 dư ➝ Ca3(PO4)2 + H2O
d) SO2 dư + KOH ➝ KHSO3
e) SO2 + Ba(OH)2 dư ➝ BaSO3 + H2O
f) CaO + SO3 ➝ CaSO4
g) MgO + AgNO3 ➝ không phản ứng
h) Na2O + P2O5 ➝ Na3PO4
i) P2O5 + H2O ➝ H3PO4
k) SO3 + dd BaCl2 ➝ không phản ứng trực tiếp nhưng có thể tác dụng như sau:
SO3 + H2O ➝ H2SO4 (nước có sẵn trong dung dịch)
H2SO4 + BaCl2 ➝ BaSO4 + HCl
(các phản ứng trên đều chưa cân bằng)