K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

15 tháng 1 2023

a. brushed         b.joined         c.climbed         d.enjoyed

a.lessons         b.subjects         c.students         d.books

a.information         b.nationality         c.question         d.international

a.many         b.have         c.bag         d.lamp

16 tháng 1 2023

1A                    2A                  3C                   4A

19 tháng 1 2019

1. A. changeable

    B. teacher

         C. chemistry

     D. children

2. A. good    

    B. generous

         C. passenger

     D. danger

3. A. rained

    B. cooked

         C. arrived

     D. studied

4. A. opens

    B. cats

         C. stops

     D. books

20 tháng 1 2019

1. A. changeable

    B. teacher

         C. chemistry

     D. children

2. A. good    

    B. generous

         C. passenger

     D. danger

3. A. rained

    B. cooked

         C. arrived

     D. studied

4. A. opens

    B. cats

         C. stops

     D. books

22 tháng 12 2019

1.visit

2.can

3.circle

4.want

5.beautiful

1. A. visit        B. books       C. friends        D. because

2. A. can         B. have        C. watch         D. badminton

3. A. cold        B. cool         C. circle          D. picnic

4. A. warm       B. small        C. draw          D. want

5. A. great       B. break        C. beautiful        D. steak

13 tháng 6 2019

Đáp án: A. run

13 tháng 6 2019

Nguyễn Tấn Phát cảm ơn bạn nhé!

7 tháng 8 2019

Chọn từ có phát âm khác 

1.                      

A. Trip                  B. Still

C. Twice               D.Music

2.

A. Lesson              B. New 

C. Every                D. Seven

3.

A. Many                 B. Maths

C. Have                 D. Today

7 tháng 8 2019

1. C

2. B

3. D

Học tốt nha

16 tháng 5 2019

My name is Phuong

I'm eleven years old

My birthday is in April

My school is in Tam Son town

My teacher is Mr.Nam

It's Tam Son primary school

Nguyễn Thị Phương Mai

11 tuổi

07/05/2008

Phan Đăng Lưu - Kiến An - Hải Phòng

Phạm Thị Bích Diệp

Vô trang cá nhân hình như có hết ý

31 tháng 10 2018

fuck I don`t know

31 tháng 10 2018

1, My favourite subject is English

2, My name is Dung. My english name is Zoe

3, Iam 13 years old

4, My favourite sports are playing badminton and playing voleyball

5, I can make friend with you

20 tháng 9 2018

cô ấy có nhiều lựa chọn vé phim

20 tháng 9 2018

She have a lot of videos movie kets 

\(\Rightarrow\)Cô ấy có rất nhiều vé xem phim

19 tháng 10 2019

We go always to school by bike. SỬA LẠI: wE ALWAYS GO TO SCHOOL BY BIKE

MY FRIEND OFTEN WATCH TV. sỬA LẠI: MY FRIEND OFTEN WATCHES TV

He looking for the pen. Sửa lại: He is looking for the pen

She usually brush my teeth twice a day. Sửa lại:She usually brushes her teeth twice a day

What do you do last week? Sửa lại:What did you do last week?

We eated a lot of food last night.Sửa lại:We ate a lot of food last night

Does she get up last yesterday.Sửa lại:Did she get up last yesterday

HOK TỐT

Từ điển Tiếng Anh nè...Maneuver /məˈnuː.vɚ/ – Manoeuvre /məˈnuː.vər/: diễn tậpMedieval /ˌmed.iˈiː.vəl/ – Mediaeval /ˌmed.iˈiː.vəl/: thuộc thời Trung CổPediatric /ˌpiːdiˈætrɪk – Paediatric /ˌpiː.diˈæt.rɪk/: nhi khoa7. Từ vựng âm -dg và -dge, -g và -guAging /ˈeɪ.dʒɪŋ/ – Ageing /ˈeɪ.dʒɪŋ/: sự lão hóaJudgment /ˈdʒʌdʒ.mənt/ – Judgement /ˈdʒʌdʒmənt/: sự phán xử, xét xử8. Từ vựng đuôi -ed...
Đọc tiếp

Từ điển Tiếng Anh nè...

Maneuver /məˈnuː.vɚ/ – Manoeuvre /məˈnuː.vər/: diễn tập

Medieval /ˌmed.iˈiː.vəl/ – Mediaeval /ˌmed.iˈiː.vəl/: thuộc thời Trung Cổ

Pediatric /ˌpiːdiˈætrɪk – Paediatric /ˌpiː.diˈæt.rɪk/: nhi khoa

7. Từ vựng âm -dg và -dge, -g và -gu

Aging /ˈeɪ.dʒɪŋ/ – Ageing /ˈeɪ.dʒɪŋ/: sự lão hóa

Judgment /ˈdʒʌdʒ.mənt/ – Judgement /ˈdʒʌdʒmənt/: sự phán xử, xét xử

8. Từ vựng đuôi -ed vs. -t

Dreamed /drimd/ – Dreamt /dremt/: nằm mơ

Burned /bɜːnd/ – Burnt /bɜːnt/: cháy

Learned /lɜːnd/  – Learnt /lɜːnt/ : học hỏi

9. Từ vựng âm tiết -ense vs. -ence

Defense /dɪˈfens/ – Defence /dɪˈfens/: bảo vệ, chống đỡ, che chở

License /ˈlaɪ.səns/ – Licence/ˈlaɪ.səns/: cho phép, cấp phép

Offense /əˈfens/ – Offence /əˈfens/: sự tấn công, sự xúc phạm

Pretense /ˈpriːtens/ – Pretence /prɪˈtens/: giả vờ, giả đò

10. Từ vựng có nguyên âm ghép với đuôi -l

Counseling /ˈkaʊn.səl.ɪŋ / – Counselling /ˈkaʊn.səl.ɪŋ/: sự khuyên răn, chỉ bảo

Equaling /ˈiː.kwəl.ɪŋ / – Equalling /ˈiː.kwəl.ɪŋ /: bằng, cân bằng

Fueled /ˈfjuː.əd/ – Fuelled /ˈfjuː.əd/: đốt cháy, làm nóng nhiên liệu

Fueling /ˈfjuː.əl. ɪŋ/ – Fuelling/ˈfjuː.əl. ɪŋ/: cung cấp chất đốt

Modeling /ˈmɑː.dəl. ɪŋ/ – Modelling /ˈmɑː.dəl. ɪŋ/: làm mẫu, kiểu mẫu

Quarreling /ˈkwɔːr.əl.ɪŋ/ – Quarrelling /ˈkwɒr.əl.ɪŋ/: tức giận, cãi cọ, phàn nàn

Signaling /ˈsɪɡ.nəl. ɪŋ/ – Signalling /ˈsɪɡ.nəl. ɪŋ/: sự phát tín hiệu

2
16 tháng 8 2018

rảnh vãi.

16 tháng 8 2018

Thanks bạn nhiều .

19 tháng 4 2019

1.what do you weather?

2.I usually get up at 6 o'clock in the morning

3.what is your brother's favourite drink?

4.there is a library in our school

19 tháng 4 2019

1:what weather do you ?

2:I usually getup at 6 o'clock in the morning.

3:what is your brother favorite drink?

4:there is a library in our school.

hok tốt!