Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hướng dẫn dịch tranh:
want /wɒnt/: muốn
I want a crown. (Mình muốn một chiếc vương miện.)
I want a friend. (Mình muốn một người bạn.)
- Hướng dẫn dịch tranh:
Is it a robot? (Đây có phải một con rô-bốt không?)
No, it isn’t. (Không phải.)
Is it a doll? (Đây có phải một con búp bê không?)
Yes, it is. (Đúng rồi.)
- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
Is it a + [một món đồ chơi]?
Đúng => Yes, it is
Sai => No, it isn’t.
- Ví dụ:
Is it a ball? - Yes, it is. (Đây có phải một quả bóng không? – Đúng rồi.)
Is it a balloon? - No, it isn’t. (Đây có phải một quả bóng bay không? – Không phải.)
Hướng dẫn dịch tranh:
I like noodles. Do you like noodles? (Mình thích mì. Bạn có thích mì không?)
No, I don’t like noodles. (Không, mình không thích mì.)
Hướng dẫn thêm:
stand /stænd/: đứng
up /ʌp/: lên, phía trên
- Hướng dẫn dịch tranh:
Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my mother. (Đây là mẹ của mình.)
- Gợi ý cấu trúc hội thoại:
Who’s this?
It’s my + [tên 1 thành viên trong gia đình từ bài 10).
- Ví dụ:
1. Who’s this? (Đây là ai?)
It’s me. (Đây là mình.)
2. Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my brother. (Đây là anh/em trai của mình.)
3. Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my grandma. (Đây là bà của mình.)
Nội dung bài nghe:
an elephant | a frog | a monkey | a parrot |
Hướng dẫn dịch:
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
an elephant | /ən ˈel.ɪ.fənt/ | một chú voi |
a frog | /ə frɒɡ/ | một chú ếch |
a monkey | /ə ˈmʌŋ.ki/ | một chú khỉ |
a parrot | /ə ˈpær.ət/ | một chú vẹt |
Hướng dẫn làm bài: Tập viết chữ theo dấu mũi tên và tự viết lại hoàn chỉnh từ
Hướng dẫn dịch từ:
Hướng dẫn thêm: Các từ có thể tương ứng với các hình dán trong ảnh
Bài hát:
I like chicken.
I like rice.
I like noodles.
They’re so nice!
Hướng dẫn dịch:
Em thích thịt gà.
Em thích cơm.
Em thích mì.
Chúng rất ngon.
- Hướng dẫn dịch tranh:
Where’s Grandpa? (Ông đang ở đâu?)
In the kitchen. (Ở trong bếp.)
- Từ mới về các phòng trong nhà:
Từ
Phiên âm
Dịch nghĩa
kitchen
/ˈkɪtʃ.ən/
phòng bếp
bathroom
/ˈbɑːθ.ruːm/
phòng tắm
bedroom
/ˈbed.ruːm/
phòng ngủ
living room
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/
phòng khách