1,2km= m 34m= km 18cm= m 2,81dm= mm 340g= hg 3,5tạ= kg 17yến= kg 2,05tấn= kg 3lạng= g 36phút= giây 2giờ 20phút= phút 12giờ= giây 30phút= giờ.
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
14 tan 35 kg= 140 ta 35 kg
9 tan7 yen=90 ta 70 kg
93dag=9 hg 30g
36 the ki = 3600nam
11280giay= 3 gio 8 phut
512 phut = 8 gio 32 phut
1/6 gio =600 giay
48m 7cm=480dm 70mm
382m7cm=38dam207cm
600dam = 6km0cm
8301m9cm=8km301090mm
a.
3 kg = 3000 g 12 tấn = 120 tạ
4000 g = 4 kg 20 dag = 2 hg
b.
2 giờ = 120 giây 4000 năm = 40 thế kỉ
Nửa giờ = 30 phút 3 phút 20 giây = 200 giây
0,032 tấn= 32 kg 15 lạng= 1,5 kg
0,016 tấn= 16 kg 1,25 giờ= 75 giây
0,56 km= 560 m 25 lạng= 2,5 kg
1260 phút= 21 giờ 1,15 giờ= 69 giây
0,75 km= 750 m
1560 phút= 26 giờ
1 năm rưỡi = 18 tháng, 3 năm 2 tháng=38 tháng
8dam 5m= 85m, 15075m= 15,075 km
400g= 0kg 400g , 5kg 7g= 500dag 7g,
93dag= 9hg 30g, 11280 giây= 3 giờ 8 phút,
512 phút= 8 giờ 32 phút, 1/6 giờ= 600 giây
3,475 kg
23,45 tạ
3,179 km
2,035 km
0,374 m
19950000 m\(^2\)
1,003 m\(^3\)
0,085 km
0,8 giờ
1,125 giờ
k mk nha
a: 2m27mm=2027mm
6km72m=6,72km
208m=0,208km
926mm=9,26m
b: \(4m^25cm^2=4.0005m^2\)
\(4km^2455dam^2=\left(4\dfrac{455}{10^4}\right)km^2\)
\(1306.21cm^2=0.130621m^2\)
c: 23,61kg=2,361 yến
605kg=0,605 tấn
5,04 tấn=5040kg
d: 2h15'=135'
4h45'=4,75h
3,5p=210 giây
1,2km = 1200m
34m = 0,034km
18cm = 0,18m
2,81dm = 281mm
340g = 3400hg
3,5tạ = 350kg
17yến = 170kg
2,05tấn = 2050kg
3lạng = 300g
36phút = 2160giây
2giờ 20phút = 140phút
12giờ = 43200giây
30phút = 0,5giờ
Bảng chuyển đổi đơn vị (đến hàng đơn vị):
- Độ dài:
1km = 10hm = 100dam = 1 000m = 10 000dm = 100 000cm = 1 000 000mm
- Khối lượng:
1 tấn = 10 tạ = 100 yến = 1 000kg = 10 000hg = 100 000dag = 1 000 000g
1,2km = 1200m
34m = 0,034km
18cm = 0,18m
2,81dm = 281mm
340g = 3400hg
3,5tạ = 350kg
17yến = 170kg
2,05tấn = 2050kg
3lạng = 300g
36phút = 2160giây
2giờ 20phút = 140phút
12giờ = 43200giây
30phút = 0,5giờ