Giúp e vs ạ. Em cảm ơn ạ❤️
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a) Ta có: O hóa trị II, ta gọi hóa trị Mn cần tìm trong hợp chất MnO2 là x: \(Mn^xO_2^{II}\)
Theo quy tắc hóa trị, ta có:
1.x=2.II
=>x= (2.II)/1= IV
=> Hóa trị x của Mn cần tìm trong hợp chất MnO2 là IV.
a) Ta có: (PO4) hóa trị II, ta gọi hóa trị Mn cần tìm trong hợp chất là y: \(Ba^y_3\left(PO_4\right)^{III}_2\)
Theo quy tắc hóa trị, ta có:
3.y=III.2
=>y=(III.2)/3=II
=> Hóa trị y của Ba cần tìm trong hợp chất Ba3(PO4)2 là II.
Bài 4
Ta có: \(\left(4+2x\right)\left(4-2x\right)+\left(2x-3\right)^2=2\)
\(\Leftrightarrow16-4x^2+4x^2-12x+9=2\)
\(\Leftrightarrow-12x=-23\)
hay \(x=\dfrac{23}{12}\)
\(n_{H_2SO_4}=2,5.0,1=0,25(mol)\\ a,PTHH:CuO+H_2SO_4\to CuSO_4+H_2O\\ \Rightarrow n_{CuO}=n_{H_2SO_4}=0,25(mol)\\ b,a=m_{CuO}=0,25.80=20(g)\)
a) \(CuO+H_2SO_4->CuSO_4+H_2O\)
b) \(n_{H_2SO_4}=0,1.2,5=0,25\left(mol\right)\)
PTHH: Cu + H2SO4 --> CuSO4 + H2O
______0,25<--0,25
=> a = 0,25.80 = 20(g)
a: ĐKXĐ: \(\left\{{}\begin{matrix}x>=0\\x< >25\end{matrix}\right.\)
b: \(A=\sqrt{x}+\sqrt{x}+2=2\sqrt{x}+2\)
a: Xét (O) có
OH là một phần đường kính
AB là dây
OH⊥AB tại H
Do đó: H là trung điểm của AB
Xét ΔMAB có
MH là đường cao
MH là đường trung tuyến
Do đó: ΔAMB cân tại M
1 telling
2 to come
3 having
4 talking
5 to speak
6 giving
7 carry
8 to study
9 waiting
10 to start
11 to help
12 going
13 to bring
14to visit
15 going
--------------------------------
1 preparing
2 working - finishing
3 to give - smoking
4 talking - eating
5 arguing - working
6 to think - making
7 to come - standing
8 solving
9to lock - going
10 to persuade - change
-------------------------------------
1 watching - reading
2 playing - doing
3 to go
4 Did you see
5 to dream - were
6 showing - to send
7 going
8 doing
9 reading
10 to seeing
#\(Vion.Serity\)
#\(yGLinh\)
1 telling
2 to come
3 having
4 talking
5 to speak
6 giving
7 carry
8 to study
9 waiting
10 to start
11 to help
12 going
13 to bring
14to visit
15 going
--------------------------------
1 preparing
2 working - finishing
3 to give - smoking
4 talking - eating
5 arguing - working
6 to think - making
7 to come - standing
8 solving
9to lock - going
10 to persuade - change
-------------------------------------
1 watching - reading
2 playing - doing
3 to go
4 Did you see
5 to dream - were
6 showing - to send
7 going
8 doing
9 reading
10 to seeing