Đoạn văn miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh: Đồng hồ
There is an alarm clock on my desk. It is made of metal with very durable paint, orange color, shiny sparkle. The dial is made of transparent glass, in a circular shape. The numbers are black, evenly spaced. My clock has four plas hands. The back of the watch has a battery compartment. Two white knobs are used to adjust the alarm time and time as desired. The most beautiful part of my clock is the two small bells above. It looks just the ear of a clock. When it was time for the alarm, the sound of the bell was ringing loudly and pleasantly. I love this watch very much because it always reminds me to cherish my time and work with a plan.
Dịch nghĩa
Trên bàn học của tôi có một chiếc đồng hồ báo thức. Nó được làm bằng kim loại với nước sơn rất bền, màu cam, sáng bóng lấp lánh. Mặt đồng hồ được làm bằng kính trong suốt, có hình tròn. Bên trong, các con số chỉ giờ có màu đen, nằm cách đều nhau. Đồng hồ của tôi có bốn chiếc kim bằng nhựa. Mặt sau của đồng hồ có một ngăn đựng pin. Hai núm xoáy màu trắng dùng để điều chỉnh giờ và thời gian báo thức theo ý muốn. Bộ phận đẹp nhất của chiếc đồng hồ là hai chiếc chuông nhỏ phía trên. Trông nó giống y như cái tai của đồng hồ vậy. Tới giờ báo thức, âm thanh từ chuông cất lên giòn giã và vui tai. Tôi rất yêu quý chiếc đồng hồ này bởi vì nó luôn nhắc nhở tôi phải biết trân trọng thời gian và phải làm việc có kế hoạch.
I just passed university. To reward me, my dad bought me a wristwatch. I it very much. It is a smart watch. I quickly connected the watch to my phone. The black watch looks very classy. The watch is integrated with many gadgets. It can send messages, use social media, and answer the phone. There are many other features. The watch is designed with water resistance in mind. I am very careful when using this watch. When I go to bed or shower I take it off to prevent it from getting scratched. My friends often give praise to my watch. I want to thank my dad so much for giving me such a meaningful gift.
Bản dịch nghĩa
Tôi vừa mới đỗ đại học. Để thưởng cho tôi, bố tôi đã mua tặng tôi một chiếc đồng hồ đeo tay. Tôi rất thích nó. Nó là một chiếc đồng hồ thông minh. Tôi nhanh chóng kết nối đồng hồ với điện thoại của tôi. Chiếc đồng hồ màu đen nhìn rất sang trọng. Chiếc đồng hồ được tích hợp rất nhiều tiện ích. Nó có thể gửi tin nhắn, sử dụng mạng xã hội và trả lời điện thoại. Còn rất nhiều tính năng khác. Chiếc đồng hồ được thiết kế với khả năng chống thấm nước. Tôi rất cẩn thận khi sử dụng chiếc đồng hồ này. Khi đi ngủ hay đi tắm tôi sẽ tháo nó ra để tránh làm nó bị xước. Bạn bè thường dành lời khen cho chiếc đồng hồ của tôi. Tôi muốn cảm ơn bố của tôi rất nhiều vì đã dành tặng cho tôi một món quà vô cùng ý nghĩa.
Tất cảToánVật lýHóa họcSinh họcNgữ vănTiếng anhLịch sửĐịa lýTin họcCông nghệGiáo dục công dânÂm nhạcMỹ thuậtTiếng anh thí điểmLịch sử và Địa lýThể dụcKhoa họcTự nhiên và xã hộiĐạo đứcThủ côngQuốc phòng an ninhTiếng việtKhoa học tự nhiên
Đoạn văn miêu tả đồ vật yêu thích bằng tiếng Anh: Đồng hồ
There is an alarm clock on my desk. It is made of metal with very durable paint, orange color, shiny sparkle. The dial is made of transparent glass, in a circular shape. The numbers are black, evenly spaced. My clock has four plas hands. The back of the watch has a battery compartment. Two white knobs are used to adjust the alarm time and time as desired. The most beautiful part of my clock is the two small bells above. It looks just the ear of a clock. When it was time for the alarm, the sound of the bell was ringing loudly and pleasantly. I love this watch very much because it always reminds me to cherish my time and work with a plan.
Dịch nghĩa
Trên bàn học của tôi có một chiếc đồng hồ báo thức. Nó được làm bằng kim loại với nước sơn rất bền, màu cam, sáng bóng lấp lánh. Mặt đồng hồ được làm bằng kính trong suốt, có hình tròn. Bên trong, các con số chỉ giờ có màu đen, nằm cách đều nhau. Đồng hồ của tôi có bốn chiếc kim bằng nhựa. Mặt sau của đồng hồ có một ngăn đựng pin. Hai núm xoáy màu trắng dùng để điều chỉnh giờ và thời gian báo thức theo ý muốn. Bộ phận đẹp nhất của chiếc đồng hồ là hai chiếc chuông nhỏ phía trên. Trông nó giống y như cái tai của đồng hồ vậy. Tới giờ báo thức, âm thanh từ chuông cất lên giòn giã và vui tai. Tôi rất yêu quý chiếc đồng hồ này bởi vì nó luôn nhắc nhở tôi phải biết trân trọng thời gian và phải làm việc có kế hoạch.
I just passed university. To reward me, my dad bought me a wristwatch. I it very much. It is a smart watch. I quickly connected the watch to my phone. The black watch looks very classy. The watch is integrated with many gadgets. It can send messages, use social media, and answer the phone. There are many other features. The watch is designed with water resistance in mind. I am very careful when using this watch. When I go to bed or shower I take it off to prevent it from getting scratched. My friends often give praise to my watch. I want to thank my dad so much for giving me such a meaningful gift.
Bản dịch nghĩa
Tôi vừa mới đỗ đại học. Để thưởng cho tôi, bố tôi đã mua tặng tôi một chiếc đồng hồ đeo tay. Tôi rất thích nó. Nó là một chiếc đồng hồ thông minh. Tôi nhanh chóng kết nối đồng hồ với điện thoại của tôi. Chiếc đồng hồ màu đen nhìn rất sang trọng. Chiếc đồng hồ được tích hợp rất nhiều tiện ích. Nó có thể gửi tin nhắn, sử dụng mạng xã hội và trả lời điện thoại. Còn rất nhiều tính năng khác. Chiếc đồng hồ được thiết kế với khả năng chống thấm nước. Tôi rất cẩn thận khi sử dụng chiếc đồng hồ này. Khi đi ngủ hay đi tắm tôi sẽ tháo nó ra để tránh làm nó bị xước. Bạn bè thường dành lời khen cho chiếc đồng hồ của tôi. Tôi muốn cảm ơn bố của tôi rất nhiều vì đã dành tặng cho tôi một món quà vô cùng ý nghĩa.