in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The yearly growth of the gross national product is often used as an indicator of a nation’s economy.
A. tentative
B. irrefutable
C. annual
D. routine
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là A. yearly = annual: hàng năm
Các từ còn lại: irrefutable:không thể chối cãi; tentative: tính thăm dò; routine: thói quen
A An upswing = an improvement = xu hướng cải thiện, đi lên
Chọn B Câu đề bài: Từ “khủng hoảng” quá thường xuyên được sử dụng để phóng đại tình trạng khó khăn của một câu lạc bộ trải qua thời kì khó khăn.
Dilemma (n.): tình trạng khó xử, tiến thoái lưỡng nan.
= predicament (n.): tình trạng khó khăn.
Situation (n.): tình huống;
Shame (n.): sự xấu hổ, hổ thẹn;
Embarrassment (n.); sự xấu hổ, lúng túng.
Đáp án B
shift (n): sự chuyển dịch, sự di chuyển >< maintenance (n): sự đứng yên.
Các đáp án còn lại:
A. transposition (n): sự hoán vị.
C. variation (n): sự biến đổi.
D. movement (n): sự chuyển động.
Dịch: Đô thị hóa là sự dịch chuyển của cơ số người từ nông thôn ra thành thị, dẫn tới sự phát triển của của nhiều thành phố.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
shift (n): sự dịch chuyển
A. movement (n): sự chuyển động B. maintenance (n): sự duy trì
C. variation (n): sự biến đổi D. transposition (n): sự đổi chỗ
=> shift >< maintenance
Tạm dịch: Đô thị hóa là sự dịch chuyển của người dân chuyển từ nông thôn sang thành thị, và kết quả là sự tăng trưởng của các thành phố.
Chọn B
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
renovation (n): sự cải tạo
A. intervention (n): sự can thiệp B. restoration (n): sự phục hồi
C. maintenance (n): sự duy trì D. repairing (n): sự sửa chữa
=> renovation = restoration
Tạm dịch: Việc cải tạo bảo tàng quốc gia hiện đã gần hoàn thành.
Chọn B
Chọn C
A. tentative: dự kiến
B. irrefutable: không thể chối cãi
C. annual: thường niên = yearly: hàng năm
D. routine: hàng ngày
Dịch câu: Sự phát triển hàng năm của tổng sản phẩm quốc nội thường được dùng như một chỉ số phát triển của nền kinh tế một quốc gia.