Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
maintenance (n): sự giữ, sự duy trì
building (n): sự xây dựng, toà nhà foundation (n): sự thành lập, sự sáng lập
destruction (n): sự phá hoại, sự phá huỷ preservation (n): sự giữ, sự bảo tồn
=> maintenance = preservation
Tạm dịch: Việc duy trì những lâu đài cổ này phải tốn rất nhiều tiền.
Đáp án D
Từ đồng nghĩa
Tạm dịch: Việc bảo tồn những lâu đài cổ này phải tốn rất nhiều tiền.
=> maintenance (n): sự giữ, sự duy trì, sự bảo tồn
A. building (n): sự xây dựng, tòa nhà
B. foundation (n): sự thành lập, sự sáng lập
C. destruction (n): sự phá hoại, sự phá huỷ
D. preservation (n): sự giữ, sự bảo tồn
=> Đáp án D (maintenance = preservation)
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án A
- Essence (n) ~ Important part: phần quan trọng, phẩm chất, tính chất quan trọng
- Difficult part: phần khó khăn
- Romantic part: phần lãng mạn
- Interesting part: phần thú vị
ð Đáp án A (Sự không ích kỷ là phần quan trọng nhất trong tình bạn.)
Đáp án D
exhibition: cuộc triển lãm/ trưng bày
painting: bức vẽ music: âm nhạc
programme: chương trình show: cuộc triển lãm
Tạm dịch: Một buổi triển lãm đặc biệt về nghệ thuật Ấn Độ sẽ được diễn ra tại Bảo tàng quốc gia vào thàng tới
Đáp án A
Giải thích: principal ≈ most important
Tạm dịch: Dầu thô là một trong những nguồn năng lượng quan trọng
Đáp án B
Tạm dịch: Viện Sức Khỏe Thần Kinh Quốc Gia đang thực hiện nghiên cứu có ảnh hưởng sâu rộng để quyết định ảnh hưởng tâm lý của việc sử dụng thuốc.
- far - reaching (adj): có thể áp dụng rộng rãi, có ảnh hưởng sâu rộng
A. refined /ri'faind/ (adj): lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức, đã tinh chế, nguyên chất.
Ex: Beneath his refined manners and superficial elegance the man was a snake: Đằng sau phong cách tinh tế và vẻ sang trọng bề ngoài thì ông ta là một con rắn.
B. extensive /ik'stensiv/ (adj): rộng, rộng rãi, bao quát
Ex: Extensive repair work is being carried out.
C. prevalent /'prevələnt/ (adj): thường thấy, thịnh hành, đang lưu hành
Ex: The disease is even more prevalent in Latin America.
D. tentative / 'tentətiv / (adj): chưa xác định, chưa chắc chắn, còn do dự
Ex: We made a tentative arrangement to meet on Friday.
Câu hỏi yêu cầu tìm đáp án mang nghĩa gần nhất nên chọn B.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
renovation (n): sự cải tạo
A. intervention (n): sự can thiệp B. restoration (n): sự phục hồi
C. maintenance (n): sự duy trì D. repairing (n): sự sửa chữa
=> renovation = restoration
Tạm dịch: Việc cải tạo bảo tàng quốc gia hiện đã gần hoàn thành.
Chọn B