K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 3 2019

Đáp án A.

divided(v): được chia ra

separated(v): được tách ra

cut(v): cắt

played(v): được chơi

Dịch nghĩa: Không như bóng đá, một trận bóng nước được chia thành 4 hiệp.

9 tháng 8 2019

Đáp án C.

player(n): cầu thủ

captain(n): đội trưởng

referee(n): trọng tài

defender(n): hậu vệ

Dịch nghĩa: Trọng tài là nhân vật chính thức điều khiển trận đấu trong một số môn thể thao

27 tháng 8 2021

b c a d

27 tháng 8 2021

b

c

a

d

4 tháng 12 2018

Đáp án A

2 tháng 9 2017

Đáp án A

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

adverse (a): không thuận, có hại

favorable (a): thuận lợi, có lợi                      bad (a): xấu, tồi tệ

comfortable (a): thoải mái                                     severe (a): khắc nghiệt, dữ dội

=> adverse >< favorable

Tạm dịch: Các điều kiện thời tiết bất lợi khiến trận đấu trở nên khó khăn.

27 tháng 9 2019

Đáp án A

Adverse (adj): bất lợi,có hại >< A. favorable (adj): thuận lợi, có ích.

Các đáp án còn lại:

B. bad (adj): xấu.

C. comfortable (adj: thoải mái.

D. severe (adj): gay go, khốc liệt, khắt khe.

Dịch: Các điều kiện thời tiết bất lợi khiến cho việc chơi trò chơi trở nên khó khăn

29 tháng 4 2018

Đáp án B

A. similar: tương đồng

B. alike: giống như >< unlike: không như 

C. dislike: không thích

D. likely: có khả năng

Dịch câu: Thuyết hỗ trợ là một loại hình cộng sinh xảy ra khi hai cá thể chung sống cùng nhau vì lợi ích đôi bên.

22 tháng 1 2019

Đáp án B.

Tạm dịch: Chính phủ đang khuyến khích mọi người tiết kiệm nước bằng cách không rửa xe ô tô.

Lưu ý đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa và ta thấy save (tiết kiệm) >< waste (phí phạm) nên đáp án chính xác là B

20 tháng 3 2019

Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )

Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức

16 tháng 3 2017

Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )

Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức