K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 3 2019

Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )

Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức

18 tháng 11 2019

Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích: self-explanatory (adj): dễ hiểu, không cần giải thích

A. bright (adj): sáng suốt, thông minh   B. discouraging (adj): cha n nản

C. confusing (adj): mơ hồ, dễ gây nhầm lẫn D. enlightening (adj): làm sáng tỏ

=> confusing >< self-explanatory

Tạm dịch: Bài trình bày của tiến sĩ Dineen rất dễ hiểu.

Đáp án: C

11 tháng 12 2019

D

“spacious”: rộng rãi, có nhiều không gian

Trái nghĩa là “cramped”: chật hẹp, tù túng

7 tháng 6 2018

A

A.   Well-behaved: cư xử đúng mực

B.   Naughty: nghịch ngợm, hư

C.   Fractious: ương bướng, cau có

D.   Disobedient: không nghe lời

ð Mischievious: hư, ranh mãnh > < Well-behaved: cư xử đúng mực

ð Đáp án A

Tạm dịch: Những đứa trẻ kia thật là nghịch ngợm.

7 tháng 9 2019

Đáp án A

Mischievious: hư, ranh mãnh

Well-behaved: ngoan, cư xử đúng mực

Naughty: hư, không nghe lời

Fractious: ương bướng, cau có

Disobedient: không nghe lời

4 tháng 12 2018

Đáp án B

- delicate: (a) mỏng manh, mảnh khảnh

>< strong: (a) bền, vững

5 tháng 8 2019

Đáp án D

caution: thận trọng

passion: đam mê

warmth: ấm áp

hostility: thù địch

Câu này dịch như sau: Ông Jones là một người đàn ông hòa nhã.

=>affability: sự hòa nhã >< Hostility: sự thù địch

9 tháng 5 2018

Chọn đáp án B

Giải thích:

A: ấm áp

B: cẩn trọng >< affability: nhã nhặn, thân thiện

C: sự thân thiện

D: niềm đam mê

Dịch nghĩa: Mickey là một người đàn ông của sự nhã nhặn, thân thiện.

25 tháng 11 2019

Đáp án B

Giải thích:

A: ấm áp

B: cẩn trọng >< affability: nhã nhặn, thân thiện

C: sự thân thiện

D: niềm đam mê

Dịch nghĩa: Mickey là một người đàn ông của sự nhã nhặn, thân thiện