Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )
Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức
Kiến thức: từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích: self-explanatory (adj): dễ hiểu, không cần giải thích
A. bright (adj): sáng suốt, thông minh B. discouraging (adj): cha n nản
C. confusing (adj): mơ hồ, dễ gây nhầm lẫn D. enlightening (adj): làm sáng tỏ
=> confusing >< self-explanatory
Tạm dịch: Bài trình bày của tiến sĩ Dineen rất dễ hiểu.
Đáp án: C
D
“spacious”: rộng rãi, có nhiều không gian
Trái nghĩa là “cramped”: chật hẹp, tù túng
A
A. Well-behaved: cư xử đúng mực
B. Naughty: nghịch ngợm, hư
C. Fractious: ương bướng, cau có
D. Disobedient: không nghe lời
ð Mischievious: hư, ranh mãnh > < Well-behaved: cư xử đúng mực
ð Đáp án A
Tạm dịch: Những đứa trẻ kia thật là nghịch ngợm.
Đáp án A
Mischievious: hư, ranh mãnh
Well-behaved: ngoan, cư xử đúng mực
Naughty: hư, không nghe lời
Fractious: ương bướng, cau có
Disobedient: không nghe lời
Đáp án B
- delicate: (a) mỏng manh, mảnh khảnh
>< strong: (a) bền, vững
Đáp án D
caution: thận trọng
passion: đam mê
warmth: ấm áp
hostility: thù địch
Câu này dịch như sau: Ông Jones là một người đàn ông hòa nhã.
=>affability: sự hòa nhã >< Hostility: sự thù địch
Chọn đáp án B
Giải thích:
A: ấm áp
B: cẩn trọng >< affability: nhã nhặn, thân thiện
C: sự thân thiện
D: niềm đam mê
Dịch nghĩa: Mickey là một người đàn ông của sự nhã nhặn, thân thiện.
Đáp án B
Giải thích:
A: ấm áp
B: cẩn trọng >< affability: nhã nhặn, thân thiện
C: sự thân thiện
D: niềm đam mê
Dịch nghĩa: Mickey là một người đàn ông của sự nhã nhặn, thân thiện
Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )
Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức