Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
She felt unsafe and insecure in love.
A. anxious
B. calm
C. silly
D. unlucky
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C.
Tạm dịch: Tình yêu và các mối quan hệ sẽ luôn luôn là một chủ đề được quan tâm phổ biến.
A. Marked (adj): rõ ràng, rõ rệt. Ex: a marked difference (một sự khác nhau rõ rệt)
B. Separated (adj): được tách ra. Ex: I am separated from my wife: Tôi sống ly thân với vợ tôi.
C. Shared (adj): chung. Ex: shared ownership (đồng sở hữu)
D. Hidden (adj): bị che giấu, không rõ ràng. Ex: hidden camera (máy quay giấu kín)
Đáp án chính xác là C vì đề bài yêu cầu tìm từ đồng nghĩa.
Đáp án C
Knot (v): thắt nút
Confuse (v): nhầm lẫn, rối trí
Wander (v): đi lang thang ~ ramble (v)
Wonder (v): băn khoăn, tự hỏi
Dịch: Tôi thích đi lang thang qua những cánh đồng và những con đường ở miền này của đất nước
B Ta có "Vulnerable (a) = susceptible (a): dễ bị tổn thương.”
Chọn A Ta có “talking back = answering impertinentiy: đáp lại một cách xấc xược.”
Các đáp án còn lại.
B. Đáp lại ngay lập tức
C. Nói lại
D. Nói một cách kiên nhẫn
A
A. Find out: xác định
B. develop : phát triển
C. concern : quan tâm
D. build: xây dựng
=> determine ~ Find out: xác định
ð Đáp án A
Tạm dịch: Mục đích của cuộc khảo sát này là để xác định thái độ của sinh viên đối với tình yêu và hôn nhân.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa - kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Anh ta liên tục chen ngang với những bình luận ngớ ngẩn, điều đó khiến giáo viên của anh ta tức giận.
=> Butt in: chen ngang, nói xen vào
Xét các đáp án:
A. interrupt /,ɪntə'rʌpt/ (v): xen vào, ngắt lời
B. interfere /,ɪntə'fɪər/ (v): can thiệp
C. flatter /’flætə/ (v): xu nịnh, bợ đỡ
D. exclude /iks’klu:d/ (v): đuổi tống ra, tống ra
Đáp án C
Have a lot in common = share similar ideas (có điểm giống nhau)
Đáp án A
Innsecure (không được bảo vệ) = anxious (lo lắng)