Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A
A. Find out: xác định
B. develop : phát triển
C. concern : quan tâm
D. build: xây dựng
=> determine ~ Find out: xác định
ð Đáp án A
Tạm dịch: Mục đích của cuộc khảo sát này là để xác định thái độ của sinh viên đối với tình yêu và hôn nhân.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
conducted (v): tiến hành
A. organized (v): tổ chức B. delayed (v): trì hoãn
C. encouraged (v): động viên D. proposed (v): đề nghị
=> conducted = organized
Tạm dịch: Các sinh viên của trường đại học đó đã tiến hành một khảo sát để tìm thói quen học tập hiệu quả nhất.
Chọn A
Đáp án B
Kiến thức về cụm động từ
+ carry on: tiếp tục
+ carry out: tiến hành, thực hiện
+ carry away: đem đi, mang đi, thổi bạt đi, quyến rũ, đánh trống lảng
+ carry off: làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được
Tạm dịch: Để chỉ ra sự khác biệt, một cuộc khảo sát đã được thực hiện trên những sinh viên Mỹ, Trung Quốc và châu Á để tìm hiểu về thái độ của họ đối với tình yêu và hôn nhân.
Đáp án C
Knot (v): thắt nút
Confuse (v): nhầm lẫn, rối trí
Wander (v): đi lang thang ~ ramble (v)
Wonder (v): băn khoăn, tự hỏi
Dịch: Tôi thích đi lang thang qua những cánh đồng và những con đường ở miền này của đất nước
Đáp án D
(to) determine: xác định, tìm ra = D. find out: tìm ra.
Các đáp án còn lại:
A. make up: trang điểm, bịa chuyện, làm lành.
B. take over: đảm nhiệm.
C. put up: cho ở nhờ, làm tăng giá.
Dịch: Những mô hình điện toán giúp xác định xem 1 khu vực cụ thể có khả năng bị ngập lụt hay không.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
conduct (v): tổ chức, thực hiện
organize (v): tổ chức delay (v): tạm hoãn
encourage (v): cổ vũ propose (v): đề xuất
=> conduct = organize
Tạm dịch: Sinh viên từ trường đại học đó đã thực hiện một cuộc khảo sát để tìm ra thói quen học tập hiệu quả nhất.
Chọn A
Đáp án C.
Tạm dịch: Tình yêu và các mối quan hệ sẽ luôn luôn là một chủ đề được quan tâm phổ biến.
A. Marked (adj): rõ ràng, rõ rệt. Ex: a marked difference (một sự khác nhau rõ rệt)
B. Separated (adj): được tách ra. Ex: I am separated from my wife: Tôi sống ly thân với vợ tôi.
C. Shared (adj): chung. Ex: shared ownership (đồng sở hữu)
D. Hidden (adj): bị che giấu, không rõ ràng. Ex: hidden camera (máy quay giấu kín)
Đáp án chính xác là C vì đề bài yêu cầu tìm từ đồng nghĩa.
Đáp án A
– determine = find out (định rõ, tìm ra