Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
rude (adj): thô lỗ >< polite (adj): lịch sự.
Các đáp án còn lại:
A. pleasant (adj): thân mật, dễ chịu.
B. honest (adj): thật thà, trung thực.
D. kind (adj): tốt bụng.
Dịch: Lời bình luận thô lỗ của anh ta khiến những người dùng Facebook khác rất tức giận
Đáp án D.
A. pleasant: dễ chịu, vừa ý.
B. kind: hiền lành, tử tế.
C. honest: thành thật.
D. thoughtful: vô tâm, không chín chắn >< thoughtless: chín chắn.
Dịch câu: Những lời bình luận vô tâm của cô khiến anh rất tức giận.
Chọn D
A. pleasant: dễ chịu, vừa ý.
B. kind: hiền lành, tử tế.
C. honest: thành thật.
D. thoughtful: vô tâm, không chín chắn >< thoughtless: chín chắn.
Dịch câu: Những lời bình luận vô tâm của cô khiến anh rất tức giận.
Đáp án A
appropriate = suitable: phù hợp
Các đáp án còn lại:
B. correct: đúng
C. exact: chính xác
D. righ: đúng, phải lẽ, bên phải
Dịch: Tôi không nghĩ lời bình luận của anh ta phù hợp vào thời điểm này
Đáp án C
A.thiếu lòng tin
B. thể hiện sự lo lắng
C. thể hiện hành vi mất lịch sự
D. thể hiện sự mất tập trung.
Câu này dịch như sau: Peter không cố ý thể hiện thiếu tôn trọng giáo viên. Anh ấy chỉ không thể kiềm chế được tính khí của mình.
Disrespectful = showing impolite behaviour
Chọn D.
Đáp án D
Ta có: grin: cười thoải mái/ toe toét
Xét nghĩa các đáp án ta có:
A. shouting: la hét
B. crying: khóc
C. thrilling: rung rợn
D. smile widely: cười thoải mái
Dịch: Anh ta quá hạnh phúc tới mức liên tục cười toe toét liên tục.
Đáp án D
Tenacious (adj) ≈ persistent (adj): kiên định, kiên trì (adj)
Explosive (adj): , charming (adj): quyến rũ, tenable (adj):
Tạm dịch: Tính cách kiên định của anh ấy đã giúp anh ấy trở thành nhân viên bán hàng giỏi nhất của công ty.
Đáp án A
Từ đồng nghĩa - kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Anh ta liên tục chen ngang với những bình luận ngớ ngẩn, điều đó khiến giáo viên của anh ta tức giận.
=> Butt in: chen ngang, nói xen vào
Xét các đáp án:
A. interrupt /,ɪntə'rʌpt/ (v): xen vào, ngắt lời
B. interfere /,ɪntə'fɪər/ (v): can thiệp
C. flatter /’flætə/ (v): xu nịnh, bợ đỡ
D. exclude /iks’klu:d/ (v): đuổi tống ra, tống ra