K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

D
datcoder
CTVVIP
12 tháng 11 2023

1

cellar (hầm)            

basement (hầm)                    

attic (áp mái)

Từ riêng biệt trong nhóm này là "gác mái" vì nó là từ duy nhất chỉ một phần của ngôi nhà nằm phía trên tầng trệt, trong khi "hầm" và "tầng hầm" nằm bên dưới tầng trệt.

2

lawn (bãi cỏ)

path (lối đi)                 

porch (mái hiên)

Từ khác biệt trong nhóm này là "bãi cỏ" vì đây là từ duy nhất chỉ một loại khu vực ngoài trời cụ thể được bao phủ bởi cỏ, trong khi "con đường" và "hiên nhà" là những đặc điểm của một tòa nhà hoặc cảnh quan.

3

detached house (nhà biệt lập)                     

semi-detached house (nhà bán biệt lập)  

terraced house (nhà liền kề)

Từ khác biệt trong nhóm này là “nhà liên kế” vì đây là loại nhà duy nhất được nối với các nhà lân cận bằng tường chung, còn “nhà biệt lập” và “nhà bán biệt lập” thì đứng một mình.

4

fence (hàng rào)           

gate (cổng)                

hedge (hàng rào)

Từ khác biệt trong nhóm này là "hàng rào" vì nó là từ duy nhất chỉ một loại cây sống được sử dụng để tạo ranh giới hoặc màn chắn, trong khi "hàng rào" và "cổng" là các cấu trúc nhân tạo.

5

houseboat (nhà thuyền)               

mobile home (nhà di động)               

villa (biệt thự)

Từ khác biệt trong nhóm này là "biệt thự" vì nó là từ duy nhất chỉ một loại nhà cụ thể lớn, sang trọng, trong khi "nhà thuyền" và "nhà di động" là những loại nhà di động hoặc có thể di chuyển.

D
datcoder
CTVVIP
12 tháng 11 2023

A. mansion (khu nhà lớn)      

B. thatched cottage (nhà tranh lợp mái)        

C. semi-detached house (nhà liền kề)

D. flat (căn hộ)

A: What type of home do you live in?

(Bạn sống trong loại nhà nào?)

B: I live in a detached house in district 10.

(Tôi sống trong một căn nhà biệt lập ở quận 10.)

D
datcoder
CTVVIP
12 tháng 11 2023

My home is a detached house located on the outskirts of town. It's a bit of a walk to get to the town center, but there are some shops nearby that we can easily access.

The house itself has four bedrooms, which is great for when we have guests over or need a home office. We also have a living room, a dining room, and a kitchen that are all spacious and comfortable.

Unfortunately, there isn't a garden, but we do have a small patio area that's perfect for barbecues in the summer. There's also a park nearby where we can go for walks and enjoy the outdoors.

Overall, I would say that our home is very cozy and welcoming. We've put a lot of effort into decorating it, so it feels very homey.

Tạm dịch:

Nhà của tôi là một ngôi nhà biệt lập nằm ở ngoại ô thị trấn. Cần đi bộ một chút để đến trung tâm thị trấn, nhưng có một số cửa hàng gần đó mà chúng tôi có thể dễ dàng tiếp cận.

Bản thân ngôi nhà có bốn phòng ngủ, rất phù hợp khi chúng tôi có khách đến chơi hoặc cần một văn phòng tại nhà. Chúng tôi cũng có phòng khách, phòng ăn và nhà bếp đều rộng rãi và thoải mái.

Thật không may, không có vườn, nhưng chúng tôi có một khoảng sân nhỏ rất lý tưởng để tổ chức tiệc nướng vào mùa hè. Ngoài ra còn có một công viên gần đó, nơi chúng tôi có thể đi dạo và tận hưởng không gian ngoài trời.

Nhìn chung, tôi muốn nói rằng ngôi nhà của chúng tôi rất ấm cúng và thân thiện. Chúng tôi đã nỗ lực rất nhiều để trang trí nó, vì vậy nó cảm thấy rất ấm cúng.

Read the three texts and choose the best answer (A-D).Back in timeAs she stepped into the hall after nearly thirty years of absence, she realised at once that she shouldn't have come back. The smell of wood smoke, damp stone and ancient paper brought the past back so powerfully that it nearly knocked her backwards. In an instant she felt like a young girl again, alone and frightened in the house. She remembered feeling very, very cold-not from the damp and the near-freezing temperature, but...
Đọc tiếp

Read the three texts and choose the best answer (A-D).

Back in time

As she stepped into the hall after nearly thirty years of absence, she realised at once that she shouldn't have come back. The smell of wood smoke, damp stone and ancient paper brought the past back so powerfully that it nearly knocked her backwards. In an instant she felt like a young girl again, alone and frightened in the house. She remembered feeling very, very cold-not from the damp and the near-freezing temperature, but because a terrible new life was beginning. And she could do nothing to stop it.

1 What is true about the woman's feelings when she entered the house?

A She realised that she had missed her old home.

B She was happy to return to the house

C She understood that coming back was a mistake.

D She was sad about the condition of the house.

Future home?

Every few years, trend-watchers tell us that the house of the future has arrived, and gadgets from science fiction films will soon be in every home in the country. So far they've been wrong-and after viewing the 'Home of the Future' exhibition, I suspect that they are still wrong. Why do I need a super-intelligent fridge or an internet- surfing mirror? I would much rather see my face clearly in an ordinary bathroom mirror than try to surf the Internet while I'm combing my hair! If only they could design a device to stop me killing all my houseplants. If they did that, then I might be interested!

2 What was the writer's reaction to the exhibition?

A He found it very interesting.

B It reminded him of a science fiction film.

C He wanted to buy the gadgets online.

D He didn't see the use of many of the inventions.

Ackerman dream homes

Since 1893, Ackerman homes have created some of the most charming neighbourhoods in the south of England. Our homes combine a sense of history with the most modern advances in home design and technology. Now you can have the opportunity to own a beautiful contemporary Ackerman home in our new development in Acreage Woods. Experience the quality, beauty and comfort of Ackerman homes, the most trusted name in home building. With spacious semi-detached and detached homes from £275,000 to £425,000, we are sure that you will find what you're looking for. So why not visit us today?

3 The purpose of the text is to

A describe a particular home.

B attract the interest of people who are looking for a new home.

C outline the history of a home builder.

D explain what makes a quality home.

2
D
datcoder
CTVVIP
17 tháng 11 2023

Lời giải:

1. C

2. D

3. B

1. C

Điều gì là đúng về cảm xúc của người phụ nữ khi bước vào nhà?

A. Cô nhận ra rằng cô đã nhớ nhà cũ của mình.

B. Cô ấy rất vui khi trở về nhà.

C. Cô ấy buồn về tình trạng của ngôi nhà. Ngôi nhà tương lai?

D. Cô ấy buồn về tình trạng của ngôi nhà.

Thông tin: As she stepped into the hall after nearly thirty years of absence, she realised at once that she shouldn't have come back.

(Khi bước vào sảnh sau gần ba mươi năm vắng bóng, cô ấy nhận ra ngay rằng mình không nên quay lại.)

2. D

Phản ứng của nhà văn đối với cuộc triển lãm là gì?

A. Anh ấy thấy nó rất thú vị.

B. Nó làm anh ấy nhớ đến một bộ phim khoa học viễn tưởng.

C. Anh ấy muốn mua các tiện ích trực tuyến.

D. Anh ấy không thấy việc sử dụng của nhiều phát minh.

Thông tin: I suspect that they are still wrong. Why do I need a super-intelligent fridge or an internet- surfing mirror?

(Tôi nghi ngờ rằng chúng vẫn sai. Tại sao tôi cần một chiếc tủ lạnh siêu thông minh hay một chiếc gương lướt web?)

3. B

Mục đích của văn bản là để

A. mô tả một ngôi nhà cụ thể.

B. thu hút sự quan tâm của những người đang tìm kiếm một ngôi nhà mới.

C. sơ lược về lịch sử của người xây nhà.

D. giải thích điều gì tạo nên một ngôi nhà chất lượng.

Thông tin: With spacious semi-detached and detached homes from £275,000 to £425,000, we are sure that you will find what you're looking for.

(Với những ngôi nhà liền kề và liền kề rộng rãi từ £275.000 đến £425.000, chúng tôi chắc chắn rằng bạn sẽ tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm.)

D
datcoder
CTVVIP
17 tháng 11 2023

Tạm dịch:

Quay ngược thời gian

Khi bước vào hội trường sau gần ba mươi năm vắng bóng, cô nhận ra ngay rằng mình không nên quay lại. Mùi khói gỗ, đá ẩm và giấy cũ kỹ mang quá khứ trở lại mạnh mẽ đến nỗi nó gần như đánh bật cô ra sau. Ngay lập tức cô cảm thấy mình như một cô gái trẻ, cô đơn và sợ hãi trong nhà. Cô nhớ mình đã cảm thấy rất, rất lạnh - không phải vì ẩm ướt và nhiệt độ gần như đóng băng, mà vì một cuộc sống mới khủng khiếp đang bắt đầu. Và cô không thể làm gì để ngăn chặn nó.

Ngôi nhà tương lai?

Cứ sau vài năm, những người theo dõi xu hướng lại nói với chúng tôi rằng ngôi nhà của tương lai đã đến và các thiết bị từ các bộ phim khoa học viễn tưởng sẽ sớm có mặt trong mọi gia đình trên cả nước. Cho đến nay họ đã sai - và sau khi xem triển lãm 'Ngôi nhà của tương lai', tôi nghi ngờ rằng họ vẫn còn sai. Tại sao tôi cần một chiếc tủ lạnh siêu thông minh hay một chiếc gương lướt web? Tôi thà nhìn rõ mặt mình trong một chiếc gương phòng tắm thông thường còn hơn là cố gắng lướt Internet trong khi đang chải đầu! Giá như họ có thể thiết kế một thiết bị để ngăn tôi giết tất cả cây trồng trong nhà. Nếu họ đã làm điều đó, thì tôi có thể quan tâm!

Ackerman ngôi nhà mơ ước

Kể từ năm 1893, những ngôi nhà của Ackerman đã tạo ra một số khu dân cư duyên dáng nhất ở miền nam nước Anh. Những ngôi nhà của chúng tôi kết hợp cảm giác lịch sử với những tiến bộ hiện đại nhất trong thiết kế và công nghệ nhà ở. Giờ đây, bạn có thể có cơ hội sở hữu một ngôi nhà Ackerman hiện đại tuyệt đẹp trong khu phát triển mới của chúng tôi ở Acreage Woods. Trải nghiệm chất lượng, vẻ đẹp và sự thoải mái của những ngôi nhà Ackerman, cái tên đáng tin cậy nhất trong lĩnh vực xây dựng nhà ở. Với những ngôi nhà liền kề và liền kề rộng rãi từ £275.000 đến £425.000, chúng tôi chắc chắn rằng bạn sẽ tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm. Vậy tại sao không ghé thăm chúng tôi ngày hôm nay?

D
datcoder
CTVVIP
7 tháng 11 2023

1. A

2. B

3. C

4. A

1. Who is the speaker? (Người nói là ai?)

=> A. A hairdresser (Thợ cắt tóc)

Thông tin: Of course you get older customers who’ve had the same hairstyle since their twenties (Tất nhiên là bạn có những khách hàng lớn tuổi hơn, những người đã để cùng một kiểu tóc từ những năm đôi mươi)

2. How does the woman explain why she likes audiobooks? (Người phụ nữ giải thích về việc tại sao cô ấy thích sách nói như thế nào?)

=> B. They bring back a good feeling. (Chúng mang lại một cảm giác tốt.)

Thông tin: My dad used to read to me every night before I went to sleep, so I connect it with a really happy and peaceful time. (Bố tôi thường đọc sách cho tôi nghe mỗi tối trước khi tôi đi ngủ, vì vậy tôi liên hệ nó với khoảng thời gian thực sự hạnh phúc và yên bình.)

3. What does the woman say about the sport she liked at school? (Người phụ nữ nói gì về môn thể thao cô ấy thích ở trường?)

=> C. She has stopped playing it. (Cô ấy đã ngừng chơi nó.)

Thông tin: Maybe I should take it up again. (Chắc là tôi nên bắt đầu chơi bóng lại thôi.)

4. Where is the speaker? (Người nói ở đâu?)

=> A. in a classroom (trong lớp học)

10 tháng 11 2023

A: Hey, do you want to go cycling this weekend?

B: Yeah, sure! Where do you want to go?

A: I was thinking we could either go to option A or option B.  option A is a flat path by the beach, and option B is a scenic trail near the mountains,

B: Hmm, both sound good. Which one do you prefer?

A: I think we should go with option B because it offers more of a challenge and has some amazing views of the surrounding mountains. Plus, the cooler temperatures will be great for cycling.

B: That sounds awesome! Why not option A, though?

A: Well, I think option B might be a bit too crowded with tourists this time of year, and it might be too hot and humid for us to fully enjoy the ride.

B: Ah, got it. Option B it is then! Let's plan to meet early and make a day of it.

A: Sure. Can't wait to hit the trail!

Tạm dịch:

A: Này, bạn có muốn đi xe đạp vào cuối tuần này không?

B: Vâng, chắc chắn rồi! Bạn muốn đi đâu?

A: Tôi đang nghĩ chúng ta có thể chọn phương án A hoặc phương án B. Phương án A là con đường bằng phẳng bên bờ biển và phương án B là con đường mòn có cảnh đẹp gần núi,

B: Hmm, cả hai đều nghe hay. Bạn thích cái nào hơn?

A: Tôi nghĩ chúng ta nên chọn phương án B vì nó mang lại nhiều thử thách hơn và có một số cảnh quan tuyệt vời của những ngọn núi xung quanh. Ngoài ra, nhiệt độ mát hơn sẽ rất tốt cho việc đạp xe.

B: Điều đó nghe thật tuyệt! Vậy tại sao không phải là tùy chọn A?

A: Chà, tôi nghĩ lựa chọn B có thể hơi đông khách du lịch vào thời điểm này trong năm và có thể quá nóng và ẩm để chúng tôi có thể tận hưởng trọn vẹn chuyến đi.

B: À, hiểu rồi. Vậy chốt kế hoạch B nhé! Hãy lên kế hoạch gặp nhau sớm và thực hiện nhé.

A: Chắc chắn rồi. Không thể chờ đợi để đi vào đường mòn!

25 tháng 11 2023

1 Janet is more confident than Ryan.

(Janet tự tin hơn Ryan.)

Ryan is less confident than Janet.

(Ryan kém tự tin hơn Janet.)

2 Hannah and Ellie are more intelligent than Vicky.

(Hannah và Ellie thông minh hơn Vicky.)

Vicky is the least intelligent of the three girls.

(Vicky là người kém thông minh nhất trong ba cô gái.)

3 Marcus's house and Daniel's house are more spacious than Donna's.

(Nhà của Marcus và nhà của Daniel rộng rãi hơn nhà của Donna.)

Donna's house is the least spacious of the three.

(Ngôi nhà của Donna là ngôi nhà kém rộng rãi nhất trong ba ngôi nhà.)

4 Harriet's flat is more cramped than Clare's flat.

(Căn hộ của Harriet chật chội hơn căn hộ của Clare.)

Clare's flat is less cramped than Harriet's flat.

(Căn hộ của Clare ít chật chội hơn căn hộ của Harriet.)

5 Jess and Maisy live in a more lively area than Annie.

(Jess và Maisy sống ở khu sôi động hơn Annie.)

Annie lives in the least lively area.

(Annie sống ở khu vực ít sôi động nhất.)

D
datcoder
CTVVIP
21 tháng 11 2023

1 The word astronaut, which is formed from two Greek words, means 'star sailor'.

=> The word astronaut, formed from two Greek words, means 'star sailor'.

(Từ phi hành gia, được hình thành từ hai từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là 'thủy thủ ngôi sao'.)

2 Only flights which reach an altitude of 100 km or more are considered space flights.

=> Only flights reaching an altitude of 100 km or more are considered space flights.

(Chỉ những chuyến bay đạt độ cao từ 100 km trở lên mới được coi là chuyến bay vào vũ trụ.)

3 NASA astronauts are given a difficult training programme which they have to complete after twenty months.

=> NASA astronauts are given a difficult training programme to complete after twenty months.

(Những phi hành gia của NASA được giao một chương trình huấn luyện khó khăn để hoàn thành sau hai mươi tháng.)

4 Astronauts who spend long periods in space do exercises which have been designed to keep them strong.

=> Astronauts spending long periods in space do exercises designed to keep them strong.

(Các phi hành gia dành thời gian dài trong không gian để thực hiện các bài tập nhằm giúp họ khỏe mạnh.)

5 Spacecraft which intend to escape from Earth's gravity need to reach a speed of about 40,000 km/h.

=> Spacecraft intending to escape from Earth's gravity need to reach a speed of about 40,000 km/h.

(Tàu vũ trụ muốn thoát khỏi lực hấp dẫn của Trái đất cần đạt tốc độ khoảng 40.000 km/h.)

6 The film Apollo 13, which was made in 1995, is a very interesting film on space travel that should be seen.

=> The film Apollo 13, made in 1995, is a very interesting film on space travel that should be seen.

(Bộ phim Apollo 13 được sản xuất năm 1995 là một bộ phim về du hành vũ trụ rất thú vị nên xem.)

27 tháng 4 2020

1.who- which/that

2.whom-which/that

3.paint-painted

4.which-who/that

5.whom-which/that

25 tháng 11 2023
25 tháng 11 2023

1 Your homework will be returned to you tomorrow afternoon.

(Bài tập về nhà của bạn sẽ được trả lại cho bạn vào chiều mai.)

2 As I was walking home last night, I thought that I was being followed.

(Tối qua khi đi bộ về nhà, tôi nghĩ rằng mình bị theo dõi.)

3 The road into town was closed for three days last week.

(Con đường vào thị trấn đã bị đóng cửa trong ba ngày vào tuần trước.)

4 'Where is parmesan made cheese made?' 'In Italy.'

('Phô mai parmesan làm từ đâu?' 'Ở Ý.')

5 Right now the match is being watched by millions of people round the world.

(Hiện tại trận đấu đang được hàng triệu người trên khắp thế giới theo dõi.)

6 My dress has been cleaned, so I can wear it tonight.

(Chiếc váy của tôi đã được giặt sạch, vì vậy tôi có thể mặc nó tối nay.)

7 I rang the station, and they told me that the train had been cancelled.

(Tôi gọi cho nhà ga, và họ nói với tôi rằng chuyến tàu đã bị hủy.)