Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: What does Trash Hero World do?
(Trash Hero World làm gì?)
B: They plan cleanups and help recycle trash.
(Họ lên kế hoạch dọn dẹp và giúp tái chế rác.)
A: Where do they work?
(Họ làm việc ở đâu?)
B: They work in Southeast Asia, Australia, Europe.
(Họ làm việc ở Đông Nam Á, Úc, Châu Âu.)
A: How can I help?
(Tôi có thể giúp bằng cách nào?)
B: You can donate money and start a cleanup.
(Bạn có thể quyên góp tiền và bắt đầu dọn dẹp.)
A: Do you want to see a movie on Sunday?
(Bạn có muốn xem phim vào Chủ nhật không?)
B: OK.
(Có chứ.)
A: Why don't we watch Robot world?
(Chúng ta xem Robot world nhé?)
B: What kind of movie is it?
(Nó thuộc thể loại phim gì?)
A: It's an animated movie.
(Nó là phim hoạt hình.)
B: Yeah, I really like animated movies. What time is it on?
(Hoan hô, mình thật sự phim hoạt hình. Mấy giờ phim chiếu?)
A: It's on at 11:30, 2:20 and 4:00.
(Nó chiếu lúc 11:30, 2:20 và 4:00 giờ.)
B: I'm busy at 2:20 and 11:30, let's watch it at 4:00.
(Mình bận lúc 2:20 và 11:30, chúng mình xem lúc 4:00 nhé.)
A: OK.
(Đồng ý.)
I completely with my results. I’ve got 24 points and my “spirit animal” is a wolf.
(Tôi hoàn toàn đồng ý với kết quả. Tôi được 24 điểm và linh vật của tôi là chó sói.)
A: What are you doing on Sunday?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật?)
B: I’m watching my favorite with my family.
(Mình định cùng gia đình xem bộ phim yêu thích của mình.)
A: How about next Thursday?
(Còn thứ Năm tới thì sao?)
B: I’m free. Why?
(Mình rảnh. Sao thế?)
A: I’m having my birthday party at home. Do you want to come?
(Mình định tổ chức tiệc sinh nhật ở nhà. Bạn đến nhé?)
B: Sure!
(Chắc chắn rồi!)
A: Excellent! See you soon!
(Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại!)
- shirt: size M, orange
- dress: size S, yellow
- sweater: size L, red
Sales assistant: Hi, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)
Customer: Yes, do you have this shirt in orange and in a medium size?
(Vâng, anh có chiếc áo này màu cam và có kích thước trung bình không?)
Sales assistant: Yes, here you are. What else do want to buy?
(Có ạ, của cô đây. Cô muốn mua gì nữa không?)
Customer: Well, do you also have this dress in yellow and in a small size?
(À, cô cũng có chiếc váy màu vàng và kích thước nhỏ không?)
Sales assistant: Yes, here you are. Is that all?
(Có, hết rồi ạ?)
Customer: Hmm… Let me see… do you have this sweater in red and in a large size?
(Hmm… Để tôi xem… anh có chiếc áo len màu đỏ và có kích thước lớn không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, của cô đây.)
Customer: Thanks. Can I try them on?
(Cảm ơn. Tôi có thể dùng thử chúng được không?)
Sales assistant: Sure, the changing room's over there...
(Chắc chắn rồi, phòng thay đồ ở đằng kia ...)
(Later...)
(Một lát sau...)
Sales assistant: Are they OK?
(Chúng vừa cả chứ thưa cô?)
Customer: Yes, how much are they in total?
(Vâng, tổng cộng bao nhiêu?)
Sales assistant: It's 110 dollars.
(110 đô la.)
B: Excuse me, is there a hospital in Maple Falls?
(Xin lỗi, có bệnh viện nào ở Maple Falls?)
A: Yes, the hospital is on Orange Street. It’s bewteen the post office and the café.
(Có, bệnh viện ở đường Orange. Nó ở giữa bưu điện và quán cà phê.)
B: Thanks. Oh, where is the bus station?
(Cảm ơn. Ồ, trạm xe buýt ở đâu?)
A: It’s on Queen’s Road and it’s opposite the train station.
(Nó ở đường Queen’s và đối diện ga tàu hỏa.)
B: Thanks, and where is the police staion?
(Cảm ơn, và đồn cảnh sát ở đâu?)
A: Well, it’s on Orange Street and it’s opposite the café.
(À, nó ở đường Orange và đối diện quán cà phê.)
B: Great. Thank you.
(Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.)
A: What can we do?
(Chúng ta có thể làm gì?)
B: There's a puppet show. It starts at 10 a.m.
(Có màn múa rối. Nó bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
A: Great! What else can we do?
(Tuyệt vời! Chúng ta có thể làm gì khác nữa?)
B: There’s a talent show. It starts at 12 p.m.
(Có chương trình biểu diễn tài năng. Nó bắt đầu lúc 12 giờ trưa.)
A: Cool! What another activity can we do?
(Hoàn hảo! Còn một hoạt động nào khác chúng ta có thể làm không?)
B: Well, we can enjoy delicious food. The food stands open at 10:30 a.m.
(À, chúng ta có thể thưởng thức những món ăn ngon. Các quầy thực phẩm mở cửa lúc 10:30 sáng.)
A: Wonderful!
(Xuất sắc!)
1. windy-16° | 5. stormy-12° |
2. windy-14 ° | 6.rainy-22° |
3. sunny-16° | 7.rainy-22° |
4. rainy-16° | 8.rainy-22° |
Student A: eat
Student B: ate. do
Student A: did. give
Student B: gave. read
Student A: read. write
Student B: wrote.
...
Time
Kind of movie
Name of movie
Review
yesterday moring
last night
this morning
this afternoon
animated
action
comedy
science fiction
The Crazy Cats
Sundown Riders
Dr. Disaster
Space Hero
funny
great
fantastic
exciting
Tạm dịch:
Thời điểm
Thể loại phim
Tên phim
Nhận xét
sáng hôm qua
tối hôm qua
sáng nay
chiều nay
hoạt hình
hành động
hài kịch
khoa học viễn tưởng
The Crazy Cats
Sundown Riders
Dr. Disaster
Space Hero
hài hước
tuyệt vời
xuất sắc
thú vị